Kết quả Atlantis II vs MuSa, 21h00 ngày 24/05

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 6

  • Atlantis II vs MuSa: Diễn biến chính

  • 8'
    Muslim Markhiyev
    0-0
  • 8'
    Milo Formisano
    0-0
  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Santeri Tahka
  • 27'
    Harry Kossigbo
    0-1
  • 32'
    Alaeddin Alaeddine goalnbsp;
    1-1
  • 40'
    1-2
    goalnbsp;Rasmus Jokinen
  • 43'
    1-2
    Mohammadi M.
  • 45'
    1-3
    goalnbsp;Jussi Valila
  • 62'
    1-4
    goalnbsp;Veeti Laine
  • 68'
    1-5
    goalnbsp;Ejiro Simeon
  • 84'
    1-6
    goalnbsp;Ejiro Simeon
  • 86'
    1-7
    goalnbsp;Ejiro Simeon
  • 90'
    Muslim Markhiyev
    1-7
  • BXH Finland - Kakkonen Lohko
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • Atlantis II vs MuSa: Số liệu thống kê

  • Atlantis II
    MuSa
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    75
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Jazz Pori 13 8 1 4 26 17 9 25 B T B T T T
2 Inter Turku II 14 7 2 5 40 24 16 23 B H T H B T
3 PK Keski Uusimaa 14 7 2 5 31 27 4 23 T T B B T T
4 OLS Oulu 13 5 6 2 28 19 9 21 T H H H H T
5 KPV 14 5 4 5 18 24 -6 19 B T B H T B
6 Jyvaskyla JK 13 5 3 5 20 14 6 18 T B B T H T
7 RoPS Rovaniemi 14 5 3 6 19 25 -6 18 B H H T B T
8 KuPS (Youth) 13 5 2 6 23 23 0 17 B T H B T B
9 MP MIKELI 14 4 5 5 18 18 0 17 H T H H H B
10 Tampere United 14 5 2 7 17 24 -7 17 B B H B B B
11 Atlantis 14 5 1 8 15 24 -9 16 T T H T B B
12 EPS Espoo 14 5 1 8 14 30 -16 16 T B B B H T