Kết quả Atlantis II vs MuSa, 21h00 ngày 24/05
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.93-0.5
0.81O 3.5
0.88U 3.5
0.731
3.40X
3.802
1.75Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
1.02O 1.5
0.95U 1.5
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlantis II vs MuSa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 6
-
Atlantis II vs MuSa: Diễn biến chính
-
8'Muslim Markhiyev0-0
-
8'Milo Formisano0-0
-
10'0-1
nbsp;Santeri Tahka
-
27'Harry Kossigbo0-1
-
32'Alaeddin Alaeddine
nbsp;
1-1 -
40'1-2
nbsp;Rasmus Jokinen
-
43'1-2Mohammadi M.
-
45'1-3
nbsp;Jussi Valila
-
62'1-4
nbsp;Veeti Laine
-
68'1-5
nbsp;Ejiro Simeon
-
84'1-6
nbsp;Ejiro Simeon
-
86'1-7
nbsp;Ejiro Simeon
-
90'Muslim Markhiyev1-7
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Atlantis II vs MuSa: Số liệu thống kê
-
Atlantis IIMuSa
-
6Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút25
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn12
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
102Pha tấn công92
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm75
-
nbsp;nbsp;
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Inter Turku II | 10 | 5 | 1 | 4 | 28 | 19 | 9 | 16 | T B T T B H |
3 | OLS Oulu | 10 | 4 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 16 | B T T T H H |
4 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
5 | Tampere United | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 16 | T T B H B B |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | Jyvaskyla JK | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 14 | 5 | 14 | T B T B B T |
8 | MP MIKELI | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 14 | B T T T H T |
9 | KuPS (Youth) | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 22 | -2 | 14 | B B B T H B |
10 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
11 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
12 | RoPS Rovaniemi | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | B B H T B H |