Kết quả NJS vs PPJ Akatemia, 23h00 ngày 14/07
Kết quả NJS vs PPJ Akatemia
Đối đầu NJS vs PPJ Akatemia
Phong độ NJS gần đây
Phong độ PPJ Akatemia gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/07/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
0.88O 3.5
0.82U 3.5
0.781
2.62X
3.702
2.15Hiệp 1+0
1.07-0
0.65O 1.5
0.94U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NJS vs PPJ Akatemia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 13
-
NJS vs PPJ Akatemia: Diễn biến chính
-
10'Kenny Prince Ume
nbsp;
1-0 -
15'1-0Juuso Hockert
-
15'1-0
-
16'Ajack Deng
nbsp;
2-0 -
32'Ajack Deng
nbsp;
3-0 -
47'Ajack Deng
nbsp;
4-0 -
51'4-0Viljami Everi
-
54'4-0Onni Heikkinen
-
79'4-0Osmo Hakulinen
-
80'4-1
nbsp;Roni Sperryn
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
NJS vs PPJ Akatemia: Số liệu thống kê
-
NJSPPJ Akatemia
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
78Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 13 | 8 | 1 | 4 | 26 | 17 | 9 | 25 | B T B T T T |
2 | Inter Turku II | 14 | 7 | 2 | 5 | 40 | 24 | 16 | 23 | B H T H B T |
3 | PK Keski Uusimaa | 14 | 7 | 2 | 5 | 31 | 27 | 4 | 23 | T T B B T T |
4 | OLS Oulu | 14 | 5 | 7 | 2 | 29 | 20 | 9 | 22 | H H H H T H |
5 | Jyvaskyla JK | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 15 | 6 | 19 | B B T H T H |
6 | KPV | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 24 | -6 | 19 | B T B H T B |
7 | RoPS Rovaniemi | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 25 | -6 | 18 | B H H T B T |
8 | KuPS (Youth) | 13 | 5 | 2 | 6 | 23 | 23 | 0 | 17 | B T H B T B |
9 | MP MIKELI | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 18 | 0 | 17 | H T H H H B |
10 | Tampere United | 14 | 5 | 2 | 7 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B H B B B |
11 | Atlantis | 14 | 5 | 1 | 8 | 15 | 24 | -9 | 16 | T T H T B B |
12 | EPS Espoo | 14 | 5 | 1 | 8 | 14 | 30 | -16 | 16 | T B B B H T |