Kết quả Jakobstads Bollklubb vs JS Hercules, 23h00 ngày 30/05
Kết quả Jakobstads Bollklubb vs JS Hercules
Đối đầu Jakobstads Bollklubb vs JS Hercules
Phong độ Jakobstads Bollklubb gần đây
Phong độ JS Hercules gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 30/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.88O 4
0.96U 4
0.801
1.70X
4.332
3.70Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
0.92O 1.75
1.01U 1.75
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jakobstads Bollklubb vs JS Hercules
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 7
-
Jakobstads Bollklubb vs JS Hercules: Diễn biến chính
-
26'0-0Nikita Meglinski
-
31'Jaakob Siro
nbsp;
1-0 -
45'Kareem Moses1-0
-
48'1-1
nbsp;Julius Yliniemela
-
55'Johan Forsen1-1
-
64'Rasmus Korkea-Aho
nbsp;
2-1 -
68'2-1Vertti Korkala
-
70'Joas Snellman2-1
-
81'2-1Axel Ainasoja
-
88'2-1Augustus Alan Higgins
-
88'2-1Augustus Alan Higgins
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Jakobstads Bollklubb vs JS Hercules: Số liệu thống kê
-
Jakobstads BollklubbJS Hercules
-
6Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
99Pha tấn công67
-
nbsp;nbsp;
-
49Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Inter Turku II | 10 | 5 | 1 | 4 | 28 | 19 | 9 | 16 | T B T T B H |
3 | OLS Oulu | 10 | 4 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 16 | B T T T H H |
4 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
5 | Tampere United | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 16 | T T B H B B |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | Jyvaskyla JK | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 14 | 5 | 14 | T B T B B T |
8 | MP MIKELI | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 14 | B T T T H T |
9 | KuPS (Youth) | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 22 | -2 | 14 | B B B T H B |
10 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
11 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
12 | RoPS Rovaniemi | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | B B H T B H |