Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Narpes Kraft vs JS Hercules, 20h00 ngày 03/5
Kết quả Narpes Kraft vs JS Hercules
Đối đầu Narpes Kraft vs JS Hercules
Phong độ Narpes Kraft gần đây
Phong độ JS Hercules gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: Narpes Kraft vs JS Hercules
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Narpes Kraft vs JS Hercules trước đây
-
19/06/2024Narpes Kraft3 - 1JS Hercules0 - 1W
-
13/04/2024JS Hercules0 - 1Narpes Kraft0 - 0W
-
02/09/2023JS Hercules2 - 0Narpes Kraft2 - 0L
-
11/06/2023Narpes Kraft4 - 1JS Hercules0 - 1W
-
07/08/2022Narpes Kraft4 - 2JS Hercules2 - 0W
-
21/05/2022JS Hercules2 - 2Narpes Kraft0 - 1D
-
21/08/2021JS Hercules2 - 1Narpes Kraft1 - 0L
-
06/06/2021Narpes Kraft0 - 1JS Hercules0 - 1L
-
15/07/2018JS Hercules7 - 0Narpes Kraft1 - 0L
-
10/05/2018Narpes Kraft1 - 5JS Hercules0 - 4L
Thống kê thành tích đối đầu Narpes Kraft vs JS Hercules
- Thống kê lịch sử đối đầu Narpes Kraft vs JS Hercules: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Narpes Kraft vs JS Hercules: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Narpes Kraft vs JS Hercules: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Narpes Kraft (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Narpes Kraft (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Narpes Kraft thắng
Bại: là số trận Narpes Kraft thua
Thắng: là số trận Narpes Kraft thắng
Bại: là số trận Narpes Kraft thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Narpes Kraft và JS Hercules trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KuPS (Youth) | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | T T H |
2 | Atlantis | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 | T B T |
3 | EPS Espoo | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 | B T T |
4 | Tampere United | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | B T T |
5 | RoPS Rovaniemi | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 6 | B T T |
6 | PK Keski Uusimaa | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 4 | T B H |
7 | Jyvaskyla JK | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 4 | B H T |
8 | KPV | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H T B |
9 | Inter Turku II | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | T B B |
10 | Jazz Pori | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
11 | OLS Oulu | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 8 | -3 | 2 | H H B |
12 | MP MIKELI | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B B |
Cập nhật: