Kết quả FC Vaajakoski vs PEPO Lappeenranta, 22h30 ngày 12/05
Kết quả FC Vaajakoski vs PEPO Lappeenranta
Đối đầu FC Vaajakoski vs PEPO Lappeenranta
Phong độ FC Vaajakoski gần đây
Phong độ PEPO Lappeenranta gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/05/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.06+0.75
0.78O 3.5
0.87U 3.5
0.951
1.95X
3.652
2.92Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.88O 1.5
0.92U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Vaajakoski vs PEPO Lappeenranta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 4
-
FC Vaajakoski vs PEPO Lappeenranta: Diễn biến chính
-
24'0-1
nbsp;Olives T.
-
28'Juuso Sarkkinen
nbsp;
1-1 -
39'Lauri Seilonen1-1
-
45'Juuso Sarkkinen1-1
-
46'1-1Jesse Jappinen
-
53'Shoma Yahagi
nbsp;
2-1 -
55'2-1Arttu Kotanen
-
57'Genc Kovaqi
nbsp;
3-1 -
60'Simo Kurkisuo3-1
-
62'Matti Liimatainen
nbsp;
4-1 -
70'Simo Kurkisuo
nbsp;
5-1 -
87'5-1Savva Rots
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
FC Vaajakoski vs PEPO Lappeenranta: Số liệu thống kê
-
FC VaajakoskiPEPO Lappeenranta
-
4Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
78Pha tấn công62
-
nbsp;nbsp;
-
74Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 12 | B T T T T |
2 | PK Keski Uusimaa | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 10 | T B H T T |
3 | KuPS (Youth) | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 10 | T T H B T |
4 | Inter Turku II | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 9 | T B B T T |
5 | KPV | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 8 | H T B T H |
6 | Jazz Pori | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B B H T |
7 | Atlantis | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 6 | T B T B B |
8 | EPS Espoo | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | B T T B B |
9 | RoPS Rovaniemi | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 6 | B T T B B |
10 | Jyvaskyla JK | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 5 | B H T B H |
11 | OLS Oulu | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 5 | H H B T B |
12 | MP MIKELI | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 11 | -8 | 1 | B B B H B |