Kết quả RoPS Rovaniemi vs KPV, 20h00 ngày 24/05
Kết quả RoPS Rovaniemi vs KPV
Đối đầu RoPS Rovaniemi vs KPV
Phong độ RoPS Rovaniemi gần đây
Phong độ KPV gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.75-0.5
1.07O 3
0.85U 3
0.951
3.30X
3.502
1.95Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.11O 1.25
0.93U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RoPS Rovaniemi vs KPV
-
Sân vận động: Rovaniemen Keskuskentta
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 7
-
RoPS Rovaniemi vs KPV: Diễn biến chính
-
1'Adam Mekki
nbsp;
1-0 -
18'Joel Niska1-0
-
29'1-0Ardy Mfundu
-
35'Simo Roiha
nbsp;
2-0 -
59'2-1
nbsp;Wegye Wegye
-
80'2-2
nbsp;Jacob Olorunwa Adebanjo
-
85'2-2Luka Nuorela
-
90'Juuso Polvi2-2
-
90'Lukas Ilola2-2
-
90'2-2Agostinho Chipesse
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
RoPS Rovaniemi vs KPV: Số liệu thống kê
-
RoPS RovaniemiKPV
-
9Phạt góc11
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công97
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm69
-
nbsp;nbsp;
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 13 | 8 | 1 | 4 | 26 | 17 | 9 | 25 | B T B T T T |
2 | Inter Turku II | 14 | 7 | 2 | 5 | 40 | 24 | 16 | 23 | B H T H B T |
3 | PK Keski Uusimaa | 14 | 7 | 2 | 5 | 31 | 27 | 4 | 23 | T T B B T T |
4 | OLS Oulu | 14 | 5 | 7 | 2 | 29 | 20 | 9 | 22 | H H H H T H |
5 | Jyvaskyla JK | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 15 | 6 | 19 | B B T H T H |
6 | KPV | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 24 | -6 | 19 | B T B H T B |
7 | RoPS Rovaniemi | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 25 | -6 | 18 | B H H T B T |
8 | KuPS (Youth) | 13 | 5 | 2 | 6 | 23 | 23 | 0 | 17 | B T H B T B |
9 | MP MIKELI | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 18 | 0 | 17 | H T H H H B |
10 | Tampere United | 14 | 5 | 2 | 7 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B H B B B |
11 | Atlantis | 14 | 5 | 1 | 8 | 15 | 24 | -9 | 16 | T T H T B B |
12 | EPS Espoo | 14 | 5 | 1 | 8 | 14 | 30 | -16 | 16 | T B B B H T |