Kết quả NK Nafta vs Domzale, 21h30 ngày 13/03
Kết quả NK Nafta vs Domzale
Nhận định, Soi kèo NK Nafta vs Domzale, 21h30 ngày 13/3
Đối đầu NK Nafta vs Domzale
Phong độ NK Nafta gần đây
Phong độ Domzale gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/03/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.83O 2.25
0.76U 2.25
0.891
2.30X
3.102
2.90Hiệp 1+0
0.70-0
1.08O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NK Nafta vs Domzale
-
Sân vận động: Lendava Sports Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 25
-
NK Nafta vs Domzale: Diễn biến chính
-
5'Darko Hrka
nbsp;
1-0 -
23'1-1
nbsp;Haris Vuckic (Assist:Luka Kambic)
-
27'Aron Dragoner (Assist:Dominik Csóka)
nbsp;
2-1 -
46'2-1nbsp;Luka Mlakar
nbsp;Bruno Jenjic -
48'Zan Mauricio2-1
-
49'2-2
nbsp;Danijel Sturm
-
66'2-2nbsp;Luka Baruca
nbsp;Marcel Lorber -
78'2-2Rene Rantusa Lampreht
-
79'Rok Pirtovsek2-2
-
79'Dragan Brkic nbsp;
Dominik Csóka nbsp;2-2 -
84'Lukas Hempt(OW)3-2
-
86'3-2nbsp;Luka Dovzan Karahodzic
nbsp;Haris Vuckic -
87'Zsombor Kalnoki-Kis nbsp;
Josip Spoljaric nbsp;3-2 -
90'Zsombor Kalnoki-Kis3-2
-
NK Nafta vs Domzale: Đội hình chính và dự bị
-
NK Nafta5-4-131Zan Mauricio3Amadej Marinic98Aron Dragoner22Kristijan Tojcic4Zoran Lesjak2Rok Pirtovsek50Josip Spoljaric18Aleks Pihler6Darko Hrka17Dominik Csóka77Szabolcs Szalay10Haris Vuckic7Danijel Sturm36Gal Kranjcic55Marcel Lorber8Bruno Jenjic2Rene Hrvatin40Lukas Hempt5Rene Rantusa Lampreht4Niksa Vujcic66Luka Kambic1Lovro Stubljar
- Đội hình dự bị
-
8Luka Bozickovic10Dragan Brkic26Hristijan Georgievski23Zsombor Kalnoki-Kis25Tom Kljun90Zsombor Senkó19Blaz Sintic12Maj SkrbicLuka Baruca 97Luka Dovzan Karahodzic 15Behar Feta 21Lovro Grajfoner 44Dejan Lazarevic 27Nino Milic 19Luka Mlakar 11Rene Prodanovic 86Tom Alen Tolic 80Rok Vodisek 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dejan Djuranovic
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
NK Nafta vs Domzale: Số liệu thống kê
-
NK NaftaDomzale
-
9Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
144Pha tấn công99
-
nbsp;nbsp;
-
108Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 33 | 20 | 9 | 4 | 57 | 19 | 38 | 69 | T H H T H B |
2 | Maribor | 32 | 18 | 8 | 6 | 59 | 28 | 31 | 62 | B H H T T T |
3 | FC Koper | 33 | 17 | 8 | 8 | 53 | 31 | 22 | 59 | H H T T H T |
4 | NK Publikum Celje | 32 | 16 | 8 | 8 | 66 | 45 | 21 | 56 | T T T H H T |
5 | NK Bravo | 33 | 13 | 11 | 9 | 46 | 42 | 4 | 50 | B B H B H T |
6 | NK Primorje | 33 | 9 | 10 | 14 | 37 | 58 | -21 | 37 | B T H H H B |
7 | Radomlje | 33 | 10 | 5 | 18 | 37 | 59 | -22 | 35 | B T T B B T |
8 | NK Mura 05 | 33 | 9 | 7 | 17 | 35 | 45 | -10 | 34 | B B B B H B |
9 | NK Nafta | 33 | 5 | 10 | 18 | 31 | 61 | -30 | 25 | B H H H B B |
10 | Domzale | 33 | 6 | 6 | 21 | 30 | 63 | -33 | 24 | T T B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation