Phong độ NK Nafta gần đây, KQ NK Nafta mới nhất
Phong độ NK Nafta gần đây
-
19/04/2025NK PrimorjeNK Nafta0 - 1D
-
16/04/2025NK NaftaMaribor0 - 1D
-
12/04/20251 NK NaftaNK Olimpija Ljubljana0 - 0D
-
08/04/2025RadomljeNK Nafta2 - 0L
-
05/04/2025NK NaftaNK Mura 051 - 1W
-
17/03/2025NK Publikum CeljeNK Nafta1 - 0L
-
13/03/2025NK NaftaDomzale2 - 1W
-
08/03/2025NK BravoNK Nafta0 - 1D
-
02/04/20251 NK NaftaNK Bravo1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-5]
-
05/03/2025Carda MartjanciNK Nafta1 - 2W
Thống kê phong độ NK Nafta gần đây, KQ NK Nafta mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ NK Nafta gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovenia | 8 | 2 | 4 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Slovenia | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ NK Nafta gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025NK PrimorjeNK Nafta0 - 1D
-
16/04/2025NK NaftaMaribor0 - 1D
-
12/04/20251 NK NaftaNK Olimpija Ljubljana0 - 0D
-
08/04/2025RadomljeNK Nafta2 - 0L
-
05/04/2025NK NaftaNK Mura 051 - 1W
-
17/03/2025NK Publikum CeljeNK Nafta1 - 0L
-
13/03/2025NK NaftaDomzale2 - 1W
-
08/03/2025NK BravoNK Nafta0 - 1D
-
02/04/20251 NK NaftaNK Bravo1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-5]
-
05/03/2025Carda MartjanciNK Nafta1 - 2W
- Kết quả NK Nafta mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả NK Nafta mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Nafta gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Nafta (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
NK Nafta (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận NK Nafta thắng
Bại: là số trận NK Nafta thua
BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 24 | 15 | 7 | 2 | 52 | 24 | 28 | 52 | T H T T T T |
2 | NK Aluminij | 24 | 16 | 3 | 5 | 43 | 23 | 20 | 51 | T B T T T T |
3 | Tabor Sezana | 24 | 12 | 10 | 2 | 48 | 28 | 20 | 46 | H H H H T T |
4 | Triglav Gorenjska | 24 | 14 | 3 | 7 | 46 | 27 | 19 | 45 | T T T T T B |
5 | Bistrica | 24 | 10 | 10 | 4 | 44 | 30 | 14 | 40 | T H H B T T |
6 | NK Brinje Grosuplje | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 25 | 14 | 40 | B H T H T B |
7 | Dravinja | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 23 | 7 | 36 | H T H B B H |
8 | Krka | 24 | 8 | 6 | 10 | 22 | 26 | -4 | 30 | H T H B H T |
9 | ND Beltinci | 24 | 8 | 5 | 11 | 30 | 32 | -2 | 29 | B B H B H T |
10 | NK Bilje | 24 | 8 | 5 | 11 | 26 | 31 | -5 | 29 | B T B T B B |
11 | Jadran Dekani | 24 | 8 | 4 | 12 | 25 | 33 | -8 | 28 | B T H B T B |
12 | MNK FC Ljubljana | 24 | 5 | 9 | 10 | 21 | 34 | -13 | 24 | H B H T B H |
13 | NK Svoboda Ljubljana | 24 | 5 | 6 | 13 | 24 | 33 | -9 | 21 | T B B T B B |
14 | NK Rudar Velenje | 24 | 4 | 9 | 11 | 20 | 40 | -20 | 21 | B B H B B T |
15 | Tolmin | 24 | 5 | 3 | 16 | 18 | 43 | -25 | 18 | T B B B B B |
16 | Drava | 24 | 5 | 3 | 16 | 17 | 53 | -36 | 18 | B T B T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia