Lịch thi đấu NK Nafta hôm nay, LTĐ NK Nafta mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Lịch thi đấu NK Nafta mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu NK Nafta mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu NK Nafta mới nhất ở giải VĐQG Slovenia

  • 11/05 20:00
    Domzale
    NK Nafta
    ? - ?
    Vòng 34
  • 17/05 22:00
    NK Nafta
    NK Publikum Celje
    ? - ?
    Vòng 35
  • 24/05 22:00
    Maribor
    NK Nafta
    ? - ?
    Vòng 36
  • - Lịch thi đấu NK Nafta mới nhất ở giải Hạng 2 Slovenia

  • 30/04 21:00
    NK Primorje
    NK Nafta
    ? - ?
    Vòng 17
  • 02/05 22:00
    NK Rudar Velenje
    NK Nafta
    ? - ?
    Vòng 27
  • 05/05 21:00
    NK Nafta
    NK Fuzinar
    ? - ?
    Vòng 18
  • 09/05 22:00
    NK Nafta
    Triglav Gorenjska
    ? - ?
    Vòng 28
  • 14/05 21:00
    NK Bilje
    NK Nafta
    ? - ?
    Vòng 21
  • 15/05 22:00
    NK Nafta
    Radomlje
    ? - ?
    Vòng 26
  • 15/05 22:00
    Brda
    NK Nafta
    ? - ?
    Vòng 29
  • 19/05 22:00
    NK Nafta
    Drava
    ? - ?
    Vòng 30
  • 21/05 22:00
    Jadran Dekani
    NK Nafta
    ? - ?
    Vòng 25
  • 25/05 21:00
    Krsko Posavlje
    NK Nafta
    ? - ?
    Vòng 16

BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Aluminij 27 18 4 5 51 24 27 58 T T T T H T
2 ND Gorica 27 16 8 3 54 28 26 56 T T T B H T
3 Triglav Gorenjska 27 17 3 7 60 31 29 54 T T B T T T
4 Tabor Sezana 27 13 11 3 51 30 21 50 H T T H T B
5 NK Brinje Grosuplje 27 14 7 6 50 25 25 49 H T B T T T
6 Bistrica 27 11 12 4 46 31 15 45 B T T H H T
7 Dravinja 27 12 6 9 35 30 5 42 B B H T T B
8 ND Beltinci 27 9 5 13 35 39 -4 32 B H T T B B
9 Krka 27 8 7 12 23 30 -7 31 B H T H B B
10 NK Bilje 27 8 7 12 32 40 -8 31 T B B B H H
11 Jadran Dekani 27 8 5 14 26 41 -15 29 B T B B B H
12 NK Svoboda Ljubljana 27 6 8 13 28 36 -8 26 T B B H H T
13 NK Rudar Velenje 27 5 11 11 24 40 -16 26 B B T H T H
14 MNK FC Ljubljana 27 5 10 12 24 41 -17 25 T B H B H B
15 Drava 27 5 5 17 20 58 -38 20 T B B H B H
16 Tolmin 27 5 3 19 18 53 -35 18 B B B B B B