Kết quả Fenerbahce vs Kasimpasa, 23h00 ngày 16/02
Kết quả Fenerbahce vs Kasimpasa
Nhận định, soi kèo Fenerbahce vs Kasimpasa, 23h ngày 16/2
Đối đầu Fenerbahce vs Kasimpasa
Phong độ Fenerbahce gần đây
Phong độ Kasimpasa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.00+2
0.88O 3.75
0.94U 3.75
0.921
1.22X
7.002
10.00Hiệp 1-0.75
0.76+0.75
1.11O 1.5
0.91U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fenerbahce vs Kasimpasa
-
Sân vận động: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 24
-
Fenerbahce vs Kasimpasa: Diễn biến chính
-
21'Youssef En-Nesyri
nbsp;
1-0 -
31'Anderson Souza Conceicao Talisca1-0
-
33'1-0Claudio Winck Neto
-
52'Oguz Aydin (Assist:Mert Muldur)
nbsp;
2-0 -
59'2-0nbsp;Josip Brekalo
nbsp;Nicholas Opoku -
62'2-1
nbsp;Mamadou Fall (Assist:Claudio Winck Neto)
-
65'Edin Dzeko nbsp;
Anderson Souza Conceicao Talisca nbsp;2-1 -
65'Bright Osayi Samuel nbsp;
Mert Muldur nbsp;2-1 -
65'2-1nbsp;Antonin Barak
nbsp;Mortadha Ben Ouanes -
71'Youssef En-Nesyri (Assist:Edin Dzeko)
nbsp;
3-1 -
75'Yusuf Akcicek nbsp;
Oguz Aydin nbsp;3-1 -
75'Filip Kostic nbsp;
Levent Munir Mercan nbsp;3-1 -
79'3-1nbsp;Can Keles
nbsp;Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu -
83'Irfan Can Kahveci nbsp;
Mert Yandas nbsp;3-1
-
Fenerbahce vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị
-
Fenerbahce3-4-1-21Irfan Can Egribayat22Levent Munir Mercan34Sofyan Amrabat37Milan Skriniar70Oguz Aydin13Frederico Rodrigues Santos8Mert Yandas16Mert Muldur10Dusan Tadic94Anderson Souza Conceicao Talisca19Youssef En-Nesyri18Joia Nuno Da Costa7Mamadou Fall2Claudio Winck Neto10Haris Hajradinovic8Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu12Mortadha Ben Ouanes77Kevin Rodrigues Pires91Kamil Piatkowski20Nicholas Opoku58Yasin Özcan1Andreas Gianniotis
- Đội hình dự bị
-
9Edin Dzeko21Bright Osayi Samuel18Filip Kostic17Irfan Can Kahveci95Yusuf Akcicek97Allan Saint-Maximin23Cenk Tosun7Burak Kapacak54Osman Ertugrul Cetin57Engin BitergeCan Keles 11Josip Brekalo 9Antonin Barak 72Gokhan Gul 6Atakan Mujde 54Sadik Ciftpinar 5Sinan Bolat 38Emirhan Yigit 42Sinan Alkas 23Yaman Suakar 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ismail KartalKemal Ozdes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Fenerbahce vs Kasimpasa: Số liệu thống kê
-
FenerbahceKasimpasa
-
1Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
460Số đường chuyền560
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu17
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
13Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công99
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 33 | 27 | 5 | 1 | 84 | 31 | 53 | 86 | B T T T T T |
2 | Fenerbahce | 33 | 24 | 6 | 3 | 84 | 33 | 51 | 78 | T T H T B T |
3 | Besiktas JK | 33 | 16 | 10 | 7 | 53 | 33 | 20 | 58 | H B H T T T |
4 | Samsunspor | 33 | 17 | 6 | 10 | 50 | 38 | 12 | 57 | B B B B T T |
5 | Istanbul Basaksehir | 33 | 15 | 6 | 12 | 55 | 49 | 6 | 51 | T T T B T B |
6 | Eyupspor | 34 | 14 | 8 | 12 | 49 | 44 | 5 | 50 | T T B B B B |
7 | Goztepe | 33 | 12 | 11 | 10 | 54 | 41 | 13 | 47 | H B H T T H |
8 | Trabzonspor | 33 | 12 | 10 | 11 | 53 | 42 | 11 | 46 | B T T T H B |
9 | Kasimpasa | 33 | 11 | 13 | 9 | 57 | 56 | 1 | 46 | T H B T H T |
10 | Konyaspor | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 46 | -3 | 46 | B T T T B T |
11 | Kayserispor | 33 | 11 | 11 | 11 | 43 | 51 | -8 | 44 | T T H T H T |
12 | Antalyaspor | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 58 | -22 | 43 | T T H B T B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 33 | 12 | 6 | 15 | 41 | 46 | -5 | 42 | H T B B B B |
14 | Caykur Rizespor | 33 | 12 | 4 | 17 | 39 | 52 | -13 | 40 | H B T B T B |
15 | Alanyaspor | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 48 | -10 | 38 | B B T B H T |
16 | Sivasspor | 34 | 9 | 8 | 17 | 44 | 57 | -13 | 35 | H B B T B H |
17 | Bodrumspor | 33 | 9 | 8 | 16 | 24 | 37 | -13 | 35 | B T H B B H |
18 | Hatayspor | 33 | 4 | 8 | 21 | 36 | 67 | -31 | 20 | B B B B B H |
19 | Adana Demirspor | 33 | 2 | 4 | 27 | 29 | 83 | -54 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation