Kết quả Konyaspor vs Goztepe, 20h00 ngày 12/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 31

  • Konyaspor vs Goztepe: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    nbsp;Emersonn
    nbsp;Juan
  • 24'
    Blaz Kramer (Assist:Marko Jevtovic) goalnbsp;
    1-0
  • 34'
    1-0
    Heliton Jorge Tito dos Santos
  • 46'
    1-0
    nbsp;Lasse Nielsen
    nbsp;Heliton Jorge Tito dos Santos
  • 62'
    Danijel Aleksic nbsp;
    Ogulcan Ulgun nbsp;
    1-0
  • 63'
    1-0
    nbsp;Nazim Sangare
    nbsp;Ismail Koybasi
  • 63'
    1-0
    nbsp;Malcom Bokele Mputu
    nbsp;Ogun Bayrak
  • 75'
    Blaz Kramer
    1-0
  • 76'
    1-0
    nbsp;Victor Hugo Gomes Silva
    nbsp;Dogan Erdogan
  • 77'
    Adil Demirbag
    1-0
  • 81'
    Morten Bjorlo nbsp;
    Pedro Henrique Oliveira dos Santos nbsp;
    1-0
  • 82'
    Mehmet Umut Nayir nbsp;
    Yusuf Erdogan nbsp;
    1-0
  • 85'
    Alassane Ndao
    1-0
  • 86'
    Nikola Boranijasevic nbsp;
    Karahan Yasir Subasi nbsp;
    1-0
  • 90'
    Deniz Ertas
    1-0
  • Konyaspor vs Goztepe: Đội hình chính và dự bị

  • Konyaspor3-3-3-1
    1
    Deniz Ertas
    4
    Adil Demirbag
    20
    Riechedly Bazoer
    5
    Ugurcan Yazgili
    3
    Karahan Yasir Subasi
    16
    Marko Jevtovic
    18
    Alassane Ndao
    10
    Yusuf Erdogan
    8
    Pedro Henrique Oliveira dos Santos
    35
    Ogulcan Ulgun
    99
    Blaz Kramer
    11
    Juan
    79
    Romulo Jose Cardoso da Cruz
    9
    Kubilay Kanatsizkus
    77
    Ogun Bayrak
    16
    Anthony Dennis
    21
    Dogan Erdogan
    12
    Ismail Koybasi
    4
    Taha Altikardes
    5
    Heliton Jorge Tito dos Santos
    22
    Koray Gunter
    97
    Mateusz Lis
    Goztepe3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Danijel Aleksic
    24Nikola Boranijasevic
    22Mehmet Umut Nayir
    42Morten Bjorlo
    11Louka Andreassen
    27Jakub Slowik
    91Melih Bostan
    19Kaan Akyazi
    37Muzaffer Eris
    17Abdurrahman Uresin
    Victor Hugo Gomes Silva 6
    Lasse Nielsen 24
    Malcom Bokele Mputu 26
    Nazim Sangare 30
    Emersonn 19
    David Tijanic 43
    Emircan Secgin 54
    Arda Ozcimen 1
    Furkan Bayir 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandar Stanojevic
    Serdar Sabuncu
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Konyaspor vs Goztepe: Số liệu thống kê

  • Konyaspor
    Goztepe
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 282
    Số đường chuyền
    409
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Đánh đầu
    63
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    122
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 33 27 5 1 84 31 53 86 B T T T T T
2 Fenerbahce 33 24 6 3 84 33 51 78 T T H T B T
3 Besiktas JK 33 16 10 7 53 33 20 58 H B H T T T
4 Samsunspor 33 17 6 10 50 38 12 57 B B B B T T
5 Istanbul Basaksehir 33 15 6 12 55 49 6 51 T T T B T B
6 Eyupspor 34 14 8 12 49 44 5 50 T T B B B B
7 Goztepe 33 12 11 10 54 41 13 47 H B H T T H
8 Trabzonspor 33 12 10 11 53 42 11 46 B T T T H B
9 Kasimpasa 33 11 13 9 57 56 1 46 T H B T H T
10 Konyaspor 34 13 7 14 43 46 -3 46 B T T T B T
11 Kayserispor 33 11 11 11 43 51 -8 44 T T H T H T
12 Antalyaspor 33 12 7 14 36 58 -22 43 T T H B T B
13 Gazisehir Gaziantep 33 12 6 15 41 46 -5 42 H T B B B B
14 Caykur Rizespor 33 12 4 17 39 52 -13 40 H B T B T B
15 Alanyaspor 33 10 8 15 38 48 -10 38 B B T B H T
16 Sivasspor 34 9 8 17 44 57 -13 35 H B B T B H
17 Bodrumspor 33 9 8 16 24 37 -13 35 B T H B B H
18 Hatayspor 33 4 8 21 36 67 -31 20 B B B B B H
19 Adana Demirspor 33 2 4 27 29 83 -54 -2 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation