Kết quả Ả Rập Xê-út vs Australia, 01h15 ngày 11/06

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 3

  • Ả Rập Xê-út vs Australia: Diễn biến chính

  • 19'
    Abdulrahman Al-Oboud goalnbsp;
    1-0
  • 33'
    1-0
    Martin Boyle
  • 42'
    1-1
    goalnbsp;Conor Metcalfe (Assist:Mitchell Duke)
  • 47'
    Abdulrahman Al-Oboud
    1-1
  • 48'
    1-2
    goalnbsp;Mitchell Duke (Assist:Martin Boyle)
  • 54'
    Ali Majrashi Red card cancelled
    1-2
  • 61'
    Nasser Al-Dawsari nbsp;
    Musab Fahz Aljuwayr nbsp;
    1-2
  • 62'
    Saud Abdulhamid nbsp;
    Ali Majrashi nbsp;
    1-2
  • 62'
    Marwan Al-Sahafi nbsp;
    Abdulrahman Al-Oboud nbsp;
    1-2
  • 65'
    1-2
    nbsp;Riley Mcgree
    nbsp;Conor Metcalfe
  • 65'
    1-2
    nbsp;Mohamed Toure
    nbsp;Mitchell Duke
  • 73'
    Hassan Altambakti nbsp;
    Hasan Kadesh nbsp;
    1-2
  • 77'
    1-2
    nbsp;Marco Tilio
    nbsp;Martin Boyle
  • 77'
    1-2
    nbsp;Ryan Teague
    nbsp;Patrick Yazbek
  • 85'
    Salem Al Dawsari
    1-2
  • 86'
    Saleh Al-Shehri nbsp;
    Firas Al-Buraikan nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    nbsp;Anthony Caceres
    nbsp;Aiden ONeill
  • Ả Rập Xê-út vs Australia: Đội hình chính và dự bị

  • Ả Rập Xê-út4-3-3
    1
    Nawaf Alaqidi
    13
    Nawaf Al-Boushail
    14
    Hasan Kadesh
    4
    Abdulelah Al-Amri
    2
    Ali Majrashi
    7
    Musab Fahz Aljuwayr
    16
    Ziyad Mubarak Al Johani
    23
    Mohamed Kanno
    10
    Salem Al Dawsari
    9
    Firas Al-Buraikan
    20
    Abdulrahman Al-Oboud
    15
    Mitchell Duke
    6
    Martin Boyle
    13
    Aiden ONeill
    19
    Patrick Yazbek
    8
    Conor Metcalfe
    3
    Lewis Miller
    22
    Jason Geria
    2
    Milos Degenek
    21
    Cameron Burgess
    16
    Aziz Behich
    1
    Mathew Ryan
    Australia5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Nasser Al-Dawsari
    12Saud Abdulhamid
    8Marwan Al-Sahafi
    11Saleh Al-Shehri
    5Hassan Altambakti
    19Abdulla Al Hamdan
    22Abdulrahman Al-Sanbi
    15Ali Al-Hassan
    3Abdullah Mohammed Madu
    17Moteb Al Harbi
    18Hammam Al-Hammami
    21Hamed Yousef Al-Shanqiti
    Alhassan Toure 9
    Marco Tilio 20
    Riley Mcgree 14
    Anthony Caceres 5
    Ryan Teague 17
    Kye Rowles 4
    Paul Izzo 12
    Kai Trewin 7
    Joe Gauci 18
    Alessandro Circati 23
    Kasey Bos 10
    Brandon Borello 11
    Mohamed Toure 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto Mancini
    Graham Arnold
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Ả Rập Xê-út vs Australia: Số liệu thống kê

  • Ả Rập Xê-út
    Australia
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 572
    Số đường chuyền
    242
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 109
    Pha tấn công
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    16
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Nhật Bản 10 7 2 1 30 3 27 23
2 Australia 10 5 4 1 16 7 9 19
3 Ả Rập Xê-út 10 3 4 3 7 8 -1 13
4 Indonesia 10 3 3 4 9 20 -11 12
5 Trung Quốc 10 3 0 7 7 20 -13 9
6 Bahrain 10 1 3 6 5 16 -11 6

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Hàn Quốc 6 5 1 0 20 1 19 16
2 Trung Quốc 6 2 2 2 9 9 0 8
3 Thái Lan 6 2 2 2 9 9 0 8
4 Singapore 6 0 1 5 5 24 -19 1