Kết quả Hvidovre IF vs Vendsyssel, 18h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 14

  • Hvidovre IF vs Vendsyssel: Diễn biến chính

  • 20'
    Frederik Rask Hogh Jensen goalnbsp;
    1-0
  • 25'
    Andreas Smed goalnbsp;
    2-0
  • 35'
    Simon Makienok Christoffersen
    2-0
  • 42'
    Christian Jakobsen goalnbsp;
    3-0
  • 72'
    3-0
    Oskar Ohlenschlaeger
  • 73'
    3-1
    goalnbsp;Shanyder Borgelin (Assist:Oskar Ohlenschlaeger)
  • 76'
    3-1
    Shanyder Borgelin
  • 81'
    Magnus Fredslund
    3-1
  • 87'
    Ahmed Iljazovski
    3-1
  • 90'
    3-1
    Ayo Simon Okosun
  • BXH Hạng Nhất Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
  • Hvidovre IF vs Vendsyssel: Số liệu thống kê

  • Hvidovre IF
    Vendsyssel
  • 5
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 515
    Số đường chuyền
    425
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    126
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Odense BK 18 14 3 1 45 19 26 45 T T T T H H
2 Fredericia 18 12 1 5 42 21 21 37 T T B T T T
3 Esbjerg 18 10 1 7 37 31 6 31 B B T T T B
4 AC Horsens 18 9 4 5 28 22 6 31 T B T B H T
5 Hvidovre IF 18 8 5 5 21 15 6 29 B T B B T T
6 Hillerod Fodbold 18 6 6 6 28 25 3 24 B T T H B T
7 Kolding FC 18 6 6 6 15 12 3 24 T T T H B B
8 Hobro 18 6 4 8 27 33 -6 22 B B B H T B
9 Vendsyssel 18 5 5 8 21 28 -7 20 B B H H H T
10 B93 Copenhagen 18 5 3 10 19 36 -17 18 T B B B B H
11 Herfolge Boldklub Koge 18 4 3 11 20 36 -16 15 T B H T H B
12 Roskilde 18 2 1 15 12 37 -25 7 B T B B B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs