Phong độ Hvidovre IF gần đây, KQ Hvidovre IF mới nhất
Phong độ Hvidovre IF gần đây
-
24/05/2025Hvidovre IFAC Horsens1 - 1D
-
16/05/2025EsbjergHvidovre IF1 - 0L
-
09/05/2025FredericiaHvidovre IF0 - 1L
-
03/05/2025Hvidovre IFKolding FC0 - 0L
-
26/04/2025Odense BKHvidovre IF 10 - 1D
-
21/04/2025Hvidovre IFOdense BK1 - 0W
-
16/04/2025Hvidovre IFFredericia0 - 0D
-
12/04/2025Kolding FCHvidovre IF0 - 3W
-
06/04/2025AC HorsensHvidovre IF0 - 0L
-
29/03/2025Hvidovre IFEsbjerg0 - 1L
Thống kê phong độ Hvidovre IF gần đây, KQ Hvidovre IF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Hvidovre IF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng Nhất Đan Mạch | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Hvidovre IF gần đây: theo giải đấu
-
24/05/2025Hvidovre IFAC Horsens1 - 1D
-
16/05/2025EsbjergHvidovre IF1 - 0L
-
09/05/2025FredericiaHvidovre IF0 - 1L
-
03/05/2025Hvidovre IFKolding FC0 - 0L
-
26/04/2025Odense BKHvidovre IF 10 - 1D
-
21/04/2025Hvidovre IFOdense BK1 - 0W
-
16/04/2025Hvidovre IFFredericia0 - 0D
-
12/04/2025Kolding FCHvidovre IF0 - 3W
-
06/04/2025AC HorsensHvidovre IF0 - 0L
-
29/03/2025Hvidovre IFEsbjerg0 - 1L
- Kết quả Hvidovre IF mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hvidovre IF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hvidovre IF (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Hvidovre IF (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Hvidovre IF thắng
Bại: là số trận Hvidovre IF thua
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Silkeborg | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 49 | T T B H T T |
2 | Viborg | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 10 | 7 | 44 | H H H H T B |
3 | Sonderjyske | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 11 | 7 | 34 | T T H H B T |
4 | Vejle | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 11 | 0 | 28 | H B T H T T |
5 | Lyngby | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 24 | B H T H B B |
6 | Aalborg | 9 | 0 | 3 | 6 | 10 | 23 | -13 | 24 | B B B H B B |
UEFA ECL offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch