Kết quả Esbjerg vs Hvidovre IF, 00h00 ngày 16/05
Kết quả Esbjerg vs Hvidovre IF
Đối đầu Esbjerg vs Hvidovre IF
Phong độ Esbjerg gần đây
Phong độ Hvidovre IF gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.83O 2.75
0.80U 2.75
1.041
2.30X
3.302
2.80Hiệp 1+0
0.75-0
1.12O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Esbjerg vs Hvidovre IF
-
Sân vận động: Blue Water Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 9
-
Esbjerg vs Hvidovre IF: Diễn biến chính
-
42'Leonel Montano0-0
-
45'Andreas Troelsen
nbsp;
1-0 -
47'Jacob Buus Jacobsen1-0
-
77'Tim Freriks (Assist:Jakob Ankersen)
nbsp;
2-0
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Esbjerg vs Hvidovre IF: Số liệu thống kê
-
EsbjergHvidovre IF
-
9Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
392Số đường chuyền459
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi4
-
nbsp;nbsp;
-
6Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
9Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass35
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 9 | 3 | 4 | 2 | 17 | 11 | 6 | 62 | T B H H H H |
2 | Fredericia | 9 | 6 | 3 | 0 | 19 | 4 | 15 | 61 | H T H H T T |
3 | Kolding FC | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 13 | 2 | 50 | B T T T T H |
4 | AC Horsens | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 18 | -8 | 50 | T B B T H B |
5 | Hvidovre IF | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 15 | -8 | 44 | H T H B B B |
6 | Esbjerg | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 17 | -7 | 41 | B B H B B T |
Upgrade Team