Kết quả Roskilde vs Hobro, 00h00 ngày 10/05
Kết quả Roskilde vs Hobro
Đối đầu Roskilde vs Hobro
Phong độ Roskilde gần đây
Phong độ Hobro gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
1.04O 2.5
0.84U 2.5
1.001
2.76X
3.602
2.28Hiệp 1+0
1.13-0
0.72O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roskilde vs Hobro
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 8
-
Roskilde vs Hobro: Diễn biến chính
-
50'Andreas Maarup (Assist:Mikkel Juhl)
nbsp;
1-0 -
59'1-1
nbsp;Marco Bruhn (Assist:Sören Andreasen)
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Roskilde vs Hobro: Số liệu thống kê
-
RoskildeHobro
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
633Số đường chuyền515
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
46Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
130Pha tấn công122
-
nbsp;nbsp;
-
65Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 10 | 4 | 4 | 2 | 21 | 13 | 8 | 65 | B H H H H T |
2 | Fredericia | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 4 | 17 | 64 | T H H T T T |
3 | AC Horsens | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 51 | B B T H B H |
4 | Kolding FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 15 | 0 | 50 | T T T T H B |
5 | Hvidovre IF | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 45 | T H B B B H |
6 | Esbjerg | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 21 | -9 | 41 | B H B B T B |
Upgrade Team