Kết quả Hobro vs Herfolge Boldklub Koge, 00h00 ngày 23/05
Kết quả Hobro vs Herfolge Boldklub Koge
Đối đầu Hobro vs Herfolge Boldklub Koge
Phong độ Hobro gần đây
Phong độ Herfolge Boldklub Koge gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 23/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.95O 2.75
0.90U 2.75
0.981
1.83X
3.602
3.40Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hobro vs Herfolge Boldklub Koge
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 10
-
Hobro vs Herfolge Boldklub Koge: Diễn biến chính
-
21'Sören Andreasen (Assist:Lukas Sparre Klitten)
nbsp;
1-0 -
67'1-1
nbsp;Gabriel Larsen
-
85'Oscar Meedom
nbsp;
2-1 -
90'2-1Sebastian Fischer Larsen
-
90'Theo Hansen2-1
-
90'Mikkel Pedersen2-1
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Hobro vs Herfolge Boldklub Koge: Số liệu thống kê
-
HobroHerfolge Boldklub Koge
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
515Số đường chuyền507
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
134Pha tấn công136
-
nbsp;nbsp;
-
68Tấn công nguy hiểm64
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 10 | 4 | 4 | 2 | 21 | 13 | 8 | 65 | B H H H H T |
2 | Fredericia | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 4 | 17 | 64 | T H H T T T |
3 | AC Horsens | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 51 | B B T H B H |
4 | Kolding FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 15 | 0 | 50 | T T T T H B |
5 | Hvidovre IF | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 45 | T H B B B H |
6 | Esbjerg | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 21 | -9 | 41 | B H B B T B |
Upgrade Team