Kết quả Hobro vs Herfolge Boldklub Koge, 00h00 ngày 23/05

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 10

  • Hobro vs Herfolge Boldklub Koge: Diễn biến chính

  • 21'
    Sören Andreasen (Assist:Lukas Sparre Klitten) goalnbsp;
    1-0
  • 67'
    1-1
    goalnbsp;Gabriel Larsen
  • 85'
    Oscar Meedom goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Sebastian Fischer Larsen
  • 90'
    Theo Hansen
    2-1
  • 90'
    Mikkel Pedersen
    2-1
  • BXH Hạng Nhất Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
  • Hobro vs Herfolge Boldklub Koge: Số liệu thống kê

  • Hobro
    Herfolge Boldklub Koge
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 515
    Số đường chuyền
    507
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 134
    Pha tấn công
    136
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    64
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Odense BK 10 4 4 2 21 13 8 65 B H H H H T
2 Fredericia 10 7 3 0 21 4 17 64 T H H T T T
3 AC Horsens 10 3 2 5 11 19 -8 51 B B T H B H
4 Kolding FC 10 5 1 4 15 15 0 50 T T T T H B
5 Hvidovre IF 10 2 3 5 8 16 -8 45 T H B B B H
6 Esbjerg 10 2 1 7 12 21 -9 41 B H B B T B

Upgrade Team