Kết quả Vendsyssel vs Hobro, 00h00 ngày 17/05

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 9

  • Vendsyssel vs Hobro: Diễn biến chính

  • 9'
    Shanyder Borgelin (Assist:Kasper Kusk) goalnbsp;
    1-0
  • 23'
    1-0
    Emil Sögaard
  • 38'
    1-0
    Oliver Klitten
  • 45'
    Shanyder Borgelin (Assist:Kasper Kusk) goalnbsp;
    2-0
  • 77'
    2-0
    Frederik Dietz Nielsen
  • 80'
    Ayo Simon Okosun
    2-0
  • 82'
    Ayo Simon Okosun
    2-0
  • 89'
    Lucas Jensen
    2-0
  • 90'
    2-0
    Oscar Meedom
  • BXH Hạng Nhất Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
  • Vendsyssel vs Hobro: Số liệu thống kê

  • Vendsyssel
    Hobro
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 359
    Số đường chuyền
    483
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Odense BK 9 3 4 2 17 11 6 62 T B H H H H
2 Fredericia 9 6 3 0 19 4 15 61 H T H H T T
3 Kolding FC 9 5 1 3 15 13 2 50 B T T T T H
4 AC Horsens 9 3 1 5 10 18 -8 50 T B B T H B
5 Hvidovre IF 9 2 2 5 7 15 -8 44 H T H B B B
6 Esbjerg 9 2 1 6 10 17 -7 41 B B H B B T

Upgrade Team