Kết quả Vendsyssel vs Hobro, 00h00 ngày 17/05
Kết quả Vendsyssel vs Hobro
Đối đầu Vendsyssel vs Hobro
Phong độ Vendsyssel gần đây
Phong độ Hobro gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
1.03O 2.75
1.01U 2.75
0.831
1.85X
3.402
3.75Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.84O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vendsyssel vs Hobro
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 9
-
Vendsyssel vs Hobro: Diễn biến chính
-
9'Shanyder Borgelin (Assist:Kasper Kusk)
nbsp;
1-0 -
23'1-0Emil Sögaard
-
38'1-0Oliver Klitten
-
45'Shanyder Borgelin (Assist:Kasper Kusk)
nbsp;
2-0 -
77'2-0Frederik Dietz Nielsen
-
80'Ayo Simon Okosun2-0
-
82'Ayo Simon Okosun2-0
-
89'Lucas Jensen2-0
-
90'2-0Oscar Meedom
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Vendsyssel vs Hobro: Số liệu thống kê
-
VendsysselHobro
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt24
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
359Số đường chuyền483
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
24Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên31
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
17Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
12Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
60Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm61
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 9 | 3 | 4 | 2 | 17 | 11 | 6 | 62 | T B H H H H |
2 | Fredericia | 9 | 6 | 3 | 0 | 19 | 4 | 15 | 61 | H T H H T T |
3 | Kolding FC | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 13 | 2 | 50 | B T T T T H |
4 | AC Horsens | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 18 | -8 | 50 | T B B T H B |
5 | Hvidovre IF | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 15 | -8 | 44 | H T H B B B |
6 | Esbjerg | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 17 | -7 | 41 | B B H B B T |
Upgrade Team