Phong độ Hobro gần đây, KQ Hobro mới nhất

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

Phong độ Hobro gần đây

  • 23/05/2025
    Hobro
    Herfolge Boldklub Koge
    1 - 0
    W
  • 17/05/2025
    1 Vendsyssel
    Hobro
    2 - 0
    L
  • 10/05/2025
    Roskilde
    Hobro
    0 - 0
    D
  • 02/05/2025
    1 Hobro
    Hillerod Fodbold
    0 - 0
    D
  • 26/04/2025
    B93 Copenhagen
    Hobro
    3 - 0
    L
  • 21/04/2025
    Herfolge Boldklub Koge
    Hobro
    0 - 1
    W
  • 16/04/2025
    Hobro
    Vendsyssel
    3 - 1
    W
  • 11/04/2025
    Hobro
    B93 Copenhagen
    0 - 0
    D
  • 05/04/2025
    Hillerod Fodbold
    Hobro
    1 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Hobro
    Roskilde
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ Hobro gần đây, KQ Hobro mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 4 3

Thống kê phong độ Hobro gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng Nhất Đan Mạch 10 3 4 3

Phong độ Hobro gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Hobro mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch

  • 23/05/2025
    Hobro
    Herfolge Boldklub Koge
    1 - 0
    W
  • 17/05/2025
    1 Vendsyssel
    Hobro
    2 - 0
    L
  • 10/05/2025
    Roskilde
    Hobro
    0 - 0
    D
  • 02/05/2025
    1 Hobro
    Hillerod Fodbold
    0 - 0
    D
  • 26/04/2025
    B93 Copenhagen
    Hobro
    3 - 0
    L
  • 21/04/2025
    Herfolge Boldklub Koge
    Hobro
    0 - 1
    W
  • 16/04/2025
    Hobro
    Vendsyssel
    3 - 1
    W
  • 11/04/2025
    Hobro
    B93 Copenhagen
    0 - 0
    D
  • 05/04/2025
    Hillerod Fodbold
    Hobro
    1 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Hobro
    Roskilde
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hobro gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Hobro (sân nhà) 7 3 0 0
Hobro (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hobro thắng
Bại: là số trận Hobro thua

BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Odense BK 10 4 4 2 21 13 8 65 B H H H H T
2 Fredericia 10 7 3 0 21 4 17 64 T H H T T T
3 AC Horsens 10 3 2 5 11 19 -8 51 B B T H B H
4 Kolding FC 10 5 1 4 15 15 0 50 T T T T H B
5 Hvidovre IF 10 2 3 5 8 16 -8 45 T H B B B H
6 Esbjerg 10 2 1 7 12 21 -9 41 B H B B T B

Upgrade Team
Cập nhật: