Kết quả Hobro vs Vendsyssel, 23h30 ngày 16/04

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 4

  • Hobro vs Vendsyssel: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Lasse Steffensen
  • 18'
    Marco Bruhn (Assist:Oliver Klitten) goalnbsp;
    1-0
  • 30'
    Mikkel Pedersen goalnbsp;
    2-0
  • 39'
    2-1
    goalnbsp;Kasper Kusk (Assist:Magnus Munck)
  • 41'
    Richmond Gyamfi (Assist:Emil Sogaard) goalnbsp;
    3-1
  • 82'
    3-1
    Mads Nyboe Lauritsen
  • BXH Hạng Nhất Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
  • Hobro vs Vendsyssel: Số liệu thống kê

  • Hobro
    Vendsyssel
  • 6
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 278
    Số đường chuyền
    457
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Pha tấn công
    115
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    87
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Odense BK 7 3 2 2 14 8 6 60 B T T B H H
2 Fredericia 7 4 3 0 11 3 8 55 T T H T H H
3 AC Horsens 7 3 0 4 8 13 -5 49 T B T B B T
4 Kolding FC 7 4 0 3 12 11 1 46 T B B T T T
5 Hvidovre IF 7 2 2 3 6 8 -2 44 B T H T H B
6 Esbjerg 7 1 1 5 7 15 -8 38 B B B B H B

Upgrade Team