Kết quả Fredericia vs Esbjerg, 20h00 ngày 27/04
Kết quả Fredericia vs Esbjerg
Đối đầu Fredericia vs Esbjerg
Phong độ Fredericia gần đây
Phong độ Esbjerg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.83O 3
0.99U 3
0.851
1.82X
3.902
3.65Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.98O 1.25
1.00U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fredericia vs Esbjerg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 6
-
Fredericia vs Esbjerg: Diễn biến chính
-
15'0-1
nbsp;Lucas From
-
23'0-1Jacob Buus Jacobsen
-
32'Gustav Marcussen
nbsp;
1-1 -
58'1-1Yacine Bourhane
-
70'1-1Andreas Troelsen
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Fredericia vs Esbjerg: Số liệu thống kê
-
FredericiaEsbjerg
-
12Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút22
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài15
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
430Số đường chuyền406
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công71
-
nbsp;nbsp;
-
69Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 60 | B T T B H H |
2 | Fredericia | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 3 | 8 | 55 | T T H T H H |
3 | AC Horsens | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 49 | T B T B B T |
4 | Kolding FC | 7 | 4 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 46 | T B B T T T |
5 | Hvidovre IF | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 44 | B T H T H B |
6 | Esbjerg | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 15 | -8 | 38 | B B B B H B |
Upgrade Team