Đối đầu Fredericia vs Esbjerg, 20h00 ngày 27/4
Kết quả Fredericia vs Esbjerg
Đối đầu Fredericia vs Esbjerg
Phong độ Fredericia gần đây
Phong độ Esbjerg gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Fredericia vs Esbjerg
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fredericia vs Esbjerg trước đây
-
19/10/2024Esbjerg0 - 3Fredericia0 - 1W
-
11/08/2024Fredericia4 - 0Esbjerg4 - 0W
-
23/10/2021Esbjerg1 - 2Fredericia1 - 0W
-
17/08/2021Fredericia1 - 0Esbjerg0 - 0W
-
10/05/2021Esbjerg1 - 2Fredericia0 - 1W
-
05/04/2021Fredericia1 - 3Esbjerg1 - 1L
-
21/02/2021Fredericia0 - 1Esbjerg0 - 0L
-
31/10/2020Esbjerg3 - 1Fredericia2 - 0L
-
13/07/2024Esbjerg2 - 2Fredericia1 - 0D
-
11/02/2023Fredericia0 - 1Esbjerg0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fredericia vs Esbjerg
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredericia vs Esbjerg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredericia vs Esbjerg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 8 | 5 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredericia vs Esbjerg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fredericia (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Fredericia (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fredericia thắng
Bại: là số trận Fredericia thua
Thắng: là số trận Fredericia thắng
Bại: là số trận Fredericia thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fredericia và Esbjerg trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 59 | T B T T B H |
2 | Fredericia | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 53 | T T T H T |
3 | AC Horsens | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 46 | B T B T B B |
4 | Hvidovre IF | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 44 | B B T H T H |
5 | Kolding FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 43 | B T B B T T |
6 | Esbjerg | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 37 | T B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: