Kết quả Esbjerg vs Fredericia, 23h30 ngày 22/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 5

  • Esbjerg vs Fredericia: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goalnbsp;Gustav Marcussen
  • 26'
    Tobias Stagaard
    0-1
  • 33'
    0-1
    Felix Vrede Winther
  • 61'
    Patrick Tjornelund
    0-1
  • 69'
    0-1
    Kudsk Jeppe
  • 81'
    0-2
    goalnbsp;Moses Opondo (Assist:Gustav Marcussen)
  • 89'
    0-2
    Daniel Freyr Kristjansson
  • BXH Hạng Nhất Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
  • Esbjerg vs Fredericia: Số liệu thống kê

  • Esbjerg
    Fredericia
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 564
    Số đường chuyền
    421
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 121
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Odense BK 7 3 2 2 14 8 6 60 B T T B H H
2 Fredericia 7 4 3 0 11 3 8 55 T T H T H H
3 AC Horsens 7 3 0 4 8 13 -5 49 T B T B B T
4 Kolding FC 7 4 0 3 12 11 1 46 T B B T T T
5 Hvidovre IF 7 2 2 3 6 8 -2 44 B T H T H B
6 Esbjerg 7 1 1 5 7 15 -8 38 B B B B H B

Upgrade Team