Đối đầu Odense BK vs Fredericia, 17h30 ngày 03/5
Kết quả Odense BK vs Fredericia
Đối đầu Odense BK vs Fredericia
Phong độ Odense BK gần đây
Phong độ Fredericia gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Odense BK vs Fredericia
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Odense BK vs Fredericia trước đây
-
05/04/2025Fredericia1 - 0Odense BK0 - 0L
-
03/11/2024Fredericia1 - 4Odense BK0 - 1W
-
21/08/2024Odense BK3 - 0Fredericia2 - 0W
-
30/01/2025Fredericia1 - 1Odense BK1 - 1D
-
20/01/2022Odense BK2 - 1Fredericia1 - 0W
-
17/02/2016Odense BK1 - 1Fredericia0 - 0D
-
12/07/2013Odense BK1 - 2Fredericia1 - 1L
-
02/11/2023Fredericia3 - 1Odense BK2 - 0L
-
22/09/2015Fredericia2 - 1Odense BK1 - 1L
-
23/09/2011Fredericia1 - 0Odense BK1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Odense BK vs Fredericia
- Thống kê lịch sử đối đầu Odense BK vs Fredericia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odense BK vs Fredericia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 3 | 2 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 4 | 1 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odense BK vs Fredericia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Odense BK (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Odense BK (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Odense BK thắng
Bại: là số trận Odense BK thua
Thắng: là số trận Odense BK thắng
Bại: là số trận Odense BK thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Odense BK và Fredericia trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 59 | T B T T B H |
2 | Fredericia | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 2 | 8 | 54 | T T T H T H |
3 | AC Horsens | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 46 | B T B T B B |
4 | Hvidovre IF | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 44 | B B T H T H |
5 | Kolding FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 43 | B T B B T T |
6 | Esbjerg | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 38 | T B B B B H |
Upgrade Team
Cập nhật: