Kết quả Odense BK vs Hvidovre IF, 18h00 ngày 26/04

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 6

  • Odense BK vs Hvidovre IF: Diễn biến chính

  • 19'
    Martin Hansen
    0-0
  • 36'
    0-1
    goalnbsp;Malte Kiilerich Hansen (Assist:Magnus Fredslund)
  • 45'
    0-1
    Jeffrey Adjei Broni
  • 52'
    Jay Roy Grot
    0-1
  • 67'
    0-1
    Jonas Gemmer
  • 76'
    0-1
    Jeffrey Adjei Broni
  • 80'
    Luca Kjerrumgaard (Assist:Look Saa Nicholas Mickelson) goalnbsp;
    1-1
  • BXH Hạng Nhất Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
  • Odense BK vs Hvidovre IF: Số liệu thống kê

  • Odense BK
    Hvidovre IF
  • 3
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 488
    Số đường chuyền
    427
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Rê bóng thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản phá thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Long pass
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Odense BK 6 3 1 2 13 7 6 59 T B T T B H
2 Fredericia 6 4 2 0 10 2 8 54 T T T H T H
3 AC Horsens 6 2 0 4 7 13 -6 46 B T B T B B
4 Hvidovre IF 6 2 2 2 6 7 -1 44 B B T H T H
5 Kolding FC 6 3 0 3 11 11 0 43 B T B B T T
6 Esbjerg 6 1 1 4 7 14 -7 38 T B B B B H

Upgrade Team