Kết quả Hillerod Fodbold vs Herfolge Boldklub Koge, 00h00 ngày 26/04
Kết quả Hillerod Fodbold vs Herfolge Boldklub Koge
Đối đầu Hillerod Fodbold vs Herfolge Boldklub Koge
Phong độ Hillerod Fodbold gần đây
Phong độ Herfolge Boldklub Koge gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.97+1
0.93O 2.75
1.02U 2.75
0.861
1.53X
3.902
5.00Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.84O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hillerod Fodbold vs Herfolge Boldklub Koge
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 6
-
Hillerod Fodbold vs Herfolge Boldklub Koge: Diễn biến chính
-
5'William Glindtvad (Assist:Daniel Johansen)
nbsp;
1-0 -
12'1-0Hans Christian Bonnesen
-
27'Tobias Arndal (Assist:Daniel Johansen)
nbsp;
2-0 -
32'Nicklas Schmidt2-0
-
49'2-0Silas Hald
-
73'Monday Etim
nbsp;
3-0
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Hillerod Fodbold vs Herfolge Boldklub Koge: Số liệu thống kê
-
Hillerod FodboldHerfolge Boldklub Koge
-
13Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
24Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt5
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
636Số đường chuyền285
-
nbsp;nbsp;
-
90%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua10
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên8
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
136Pha tấn công54
-
nbsp;nbsp;
-
67Tấn công nguy hiểm26
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 60 | B T T B H H |
2 | Fredericia | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 3 | 8 | 55 | T T H T H H |
3 | AC Horsens | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 49 | T B T B B T |
4 | Kolding FC | 7 | 4 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 46 | T B B T T T |
5 | Hvidovre IF | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 44 | B T H T H B |
6 | Esbjerg | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 15 | -8 | 38 | B B B B H B |
Upgrade Team