Kết quả Hvidovre IF vs Odense BK, 18h00 ngày 21/04

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 5

  • Hvidovre IF vs Odense BK: Diễn biến chính

  • 7'
    Simon Makienok Christoffersen goalnbsp;
    1-0
  • 61'
    1-1
    goalnbsp;Jay Roy Grot (Assist:Max Ejdum)
  • 81'
    Simon Makienok Christoffersen (Assist:Magnus Fredslund) goalnbsp;
    2-1
  • 89'
    Mads Kaalund Larsen
    2-1
  • BXH Hạng Nhất Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
  • Hvidovre IF vs Odense BK: Số liệu thống kê

  • Hvidovre IF
    Odense BK
  • 8
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 320
    Số đường chuyền
    432
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    112
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Odense BK 6 3 1 2 13 7 6 59 T B T T B H
2 Fredericia 6 4 2 0 10 2 8 54 T T T H T H
3 AC Horsens 6 2 0 4 7 13 -6 46 B T B T B B
4 Hvidovre IF 6 2 2 2 6 7 -1 44 B B T H T H
5 Kolding FC 6 3 0 3 11 11 0 43 B T B B T T
6 Esbjerg 6 1 1 4 7 14 -7 38 T B B B B H

Upgrade Team