Kết quả Sonderjyske vs Nordsjaelland, 19h00 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 11

  • Sonderjyske vs Nordsjaelland: Diễn biến chính

  • 11'
    Jose Gallegos (Assist:Mads Agger) goalnbsp;
    1-0
  • 24'
    1-1
    goalnbsp;Marcus Ingvartsen (Assist:Mario Dorgeles)
  • 36'
    1-2
    goalnbsp;Marcus Ingvartsen
  • 54'
    1-2
    Lucas Hey
  • 56'
    Lukas Bjorklund nbsp;
    Ivan Nikolov nbsp;
    1-2
  • 56'
    Ivan Djantou nbsp;
    Jose Gallegos nbsp;
    1-2
  • 72'
    Olti Hyseni nbsp;
    Mads Agger nbsp;
    1-2
  • 81'
    1-2
    nbsp;Milan Iloski
    nbsp;Sindre Walle Egeli
  • 81'
    1-2
    nbsp;Zidan Sertdemir
    nbsp;Mario Dorgeles
  • 85'
    1-3
    goalnbsp;Benjamin Nygren (Assist:Daniel Svensson)
  • 88'
    1-3
    Daniel Svensson
  • 89'
    Tobias Sommer nbsp;
    Rasmus Rasmus Vinderslev nbsp;
    1-3
  • 89'
    Alexander Lyng nbsp;
    Lirim Qamili nbsp;
    1-3
  • 90'
    1-3
    nbsp;Levy Nene
    nbsp;Benjamin Nygren
  • 90'
    1-4
    goalnbsp;Milan Iloski (Assist:Marcus Ingvartsen)
  • 90'
    1-4
    nbsp;Caleb Yirenkyi
    nbsp;Mark Brink
  • Sonderjyske vs Nordsjaelland: Đội hình chính và dự bị

  • Sonderjyske4-3-3
    16
    Jakob Busk
    23
    Ebube Gideon Duru
    4
    Daniel Leo Gretarsson
    12
    Maxime Henry Armand Soulas
    22
    Andreas Oggesen
    7
    Sefer Emini
    6
    Rasmus Rasmus Vinderslev
    18
    Ivan Nikolov
    17
    Jose Gallegos
    25
    Mads Agger
    15
    Lirim Qamili
    10
    Benjamin Nygren
    7
    Marcus Ingvartsen
    14
    Sindre Walle Egeli
    8
    Mario Dorgeles
    6
    Jeppe Tverskov
    16
    Mark Brink
    2
    Peter Ankersen
    19
    Lucas Hey
    24
    Lucas Hogsberg
    5
    Daniel Svensson
    13
    Andreas Hansen
    Nordsjaelland4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 28Hamza Akman
    8Lukas Bjorklund
    5Marc Dal Hende
    9Ivan Djantou
    1Nikolaj Flo
    24Olti Hyseni
    11Alexander Lyng
    21Jeppe Simonsen
    26Tobias Sommer
    Mads Kristian Hansen 11
    Milan Iloski 32
    Justin Janssen 18
    William Lykke 38
    Noah Markmann 45
    Araphat Mohammed 20
    Levy Nene 17
    Zidan Sertdemir 21
    Caleb Yirenkyi 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Johannes Thorup
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Sonderjyske vs Nordsjaelland: Số liệu thống kê

  • Sonderjyske
    Nordsjaelland
  • 1
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22%
    Kiểm soát bóng
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 272
    Số đường chuyền
    996
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    95%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Pha tấn công
    142
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tấn công nguy hiểm
    79
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Copenhagen 17 9 6 2 32 19 13 33 T H H H T T
2 Midtjylland 17 10 3 4 31 22 9 33 B T B B T T
3 Randers FC 17 8 6 3 31 19 12 30 T T T B T T
4 Aarhus AGF 17 7 7 3 30 17 13 28 T B T H B H
5 Brondby IF 17 7 6 4 31 22 9 27 B H T H H T
6 Silkeborg 17 6 8 3 29 23 6 26 H H H T B H
7 Nordsjaelland 17 7 5 5 30 29 1 26 H B T H T B
8 Viborg 17 5 6 6 29 27 2 21 H T B T H B
9 Aalborg 17 4 5 8 18 31 -13 17 B H H H H B
10 Sonderjyske 17 4 4 9 21 37 -16 16 T B B H H T
11 Lyngby 17 1 7 9 12 24 -12 10 H B B H B B
12 Vejle 17 1 3 13 16 40 -24 6 B T H H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs