Kết quả Midtjylland vs Silkeborg, 01h10 ngày 26/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 16

  • Midtjylland vs Silkeborg: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Oliver Sonne
  • 36'
    Adam Buksa (Assist:Joel Andersson) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Andreas Poulsen
    nbsp;Robin Dahl Ostrom
  • 59'
    Edward Chilufya nbsp;
    Valdemar Andreasen nbsp;
    1-0
  • 68'
    Paulo Victor da Silva,Paulinho nbsp;
    Gogorza nbsp;
    1-0
  • 68'
    1-0
    nbsp;Callum McCowatt
    nbsp;Jeppe Andersen
  • 69'
    Kevin Mbabu
    1-0
  • 80'
    Kristoffer Askildsen nbsp;
    Adam Buksa nbsp;
    1-0
  • 81'
    Pedro Bravo nbsp;
    Victor Bak Jensen nbsp;
    1-0
  • 83'
    1-0
    nbsp;Alexander Illum Simmelhack
    nbsp;Mads Freundlich
  • 83'
    1-0
    nbsp;Oskar Boesen
    nbsp;Mads Kaalund Larsen
  • 90'
    Joel Andersson
    1-0
  • Midtjylland vs Silkeborg: Đội hình chính và dự bị

  • Midtjylland4-4-2
    16
    Elias Rafn Olafsson
    6
    Joel Andersson
    22
    Mads Bech Sorensen
    4
    Ousmane Diao
    43
    Kevin Mbabu
    20
    Valdemar Andreasen
    5
    Emiliano Martinez
    24
    Oliver Sorensen
    55
    Victor Bak Jensen
    18
    Adam Buksa
    41
    Gogorza
    8
    Jeppe Andersen
    23
    Tonni Adamsen
    10
    Younes Bakiz
    20
    Mads Kaalund Larsen
    6
    Pelle Mattsson
    33
    Mads Freundlich
    5
    Oliver Sonne
    15
    Rasmus Thelander
    4
    Pedro Ganchas
    3
    Robin Dahl Ostrom
    1
    Nicolai Larsen
    Silkeborg4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Kristoffer Askildsen
    19Pedro Bravo
    21Denil Castillo
    14Edward Chilufya
    13Adam Gabriel
    73Jose Carlos Ferreira Junior
    25Jan Kuchta
    1Jonas Lossl
    29Paulo Victor da Silva,Paulinho
    Aske Leth Andresen 30
    Oskar Boesen 41
    Frederik Carlsen 11
    Jens Martin Gammelby 19
    Callum McCowatt 17
    Julius Nielsen 36
    Ramazan Orazov 7
    Andreas Poulsen 2
    Alexander Illum Simmelhack 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Thomasberg
    Kent Nielsen
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Midtjylland vs Silkeborg: Số liệu thống kê

  • Midtjylland
    Silkeborg
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 360
    Số đường chuyền
    630
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Copenhagen 17 9 6 2 32 19 13 33 T H H H T T
2 Midtjylland 17 10 3 4 31 22 9 33 B T B B T T
3 Randers FC 17 8 6 3 31 19 12 30 T T T B T T
4 Aarhus AGF 17 7 7 3 30 17 13 28 T B T H B H
5 Brondby IF 17 7 6 4 31 22 9 27 B H T H H T
6 Silkeborg 17 6 8 3 29 23 6 26 H H H T B H
7 Nordsjaelland 17 7 5 5 30 29 1 26 H B T H T B
8 Viborg 17 5 6 6 29 27 2 21 H T B T H B
9 Aalborg 17 4 5 8 18 31 -13 17 B H H H H B
10 Sonderjyske 17 4 4 9 21 37 -16 16 T B B H H T
11 Lyngby 17 1 7 9 12 24 -12 10 H B B H B B
12 Vejle 17 1 3 13 16 40 -24 6 B T H H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs