Kết quả Viborg vs Sonderjyske, 22h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 13

  • Viborg vs Sonderjyske: Diễn biến chính

  • 4'
    Jean-Manuel Mbom (Assist:Mads Sondergaard) goalnbsp;
    1-0
  • 43'
    Thomas Jorgensen goalnbsp;
    2-0
  • 48'
    2-0
    Rasmus Rasmus Vinderslev
  • 58'
    2-0
    nbsp;Tobias Klysner
    nbsp;Ebube Gideon Duru
  • 58'
    2-0
    nbsp;Alexander Lyng
    nbsp;Olti Hyseni
  • 58'
    2-1
    goalnbsp;Lirim Qamili
  • 59'
    Justin Lonwijk
    2-1
  • 61'
    Anosike Ementa
    2-1
  • 63'
    Jakob Vester nbsp;
    Justin Lonwijk nbsp;
    2-1
  • 63'
    Charly Horneman nbsp;
    Ibrahim Said nbsp;
    2-1
  • 63'
    Renato Júnior nbsp;
    Anosike Ementa nbsp;
    2-1
  • 65'
    2-1
    nbsp;Tobias Sommer
    nbsp;Daniel Leo Gretarsson
  • 68'
    2-1
    Maxime Henry Armand Soulas
  • 70'
    Isak Jensen goalnbsp;
    3-1
  • 73'
    3-1
    Tobias Sommer
  • 75'
    3-2
    goalnbsp;Alexander Lyng (Assist:Lirim Qamili)
  • 83'
    Charly Horneman goalnbsp;
    4-2
  • 84'
    Oliver Bundgaard nbsp;
    Thomas Jorgensen nbsp;
    4-2
  • 85'
    4-2
    nbsp;Jose Gallegos
    nbsp;Lukas Bjorklund
  • 85'
    4-2
    nbsp;Ivan Djantou
    nbsp;Mads Agger
  • 90'
    Srdjan Kuzmic nbsp;
    Mads Sondergaard nbsp;
    4-2
  • Viborg vs Sonderjyske: Đội hình chính và dự bị

  • Viborg4-3-3
    16
    Oscar Hedvall
    24
    Daniel Anyembe
    2
    Ivan Nasberg
    4
    Nicolas Burgy
    18
    Jean-Manuel Mbom
    19
    Justin Lonwijk
    6
    Mads Sondergaard
    12
    Thomas Jorgensen
    10
    Isak Jensen
    14
    Anosike Ementa
    8
    Ibrahim Said
    24
    Olti Hyseni
    15
    Lirim Qamili
    25
    Mads Agger
    8
    Lukas Bjorklund
    6
    Rasmus Rasmus Vinderslev
    7
    Sefer Emini
    22
    Andreas Oggesen
    12
    Maxime Henry Armand Soulas
    4
    Daniel Leo Gretarsson
    23
    Ebube Gideon Duru
    16
    Jakob Busk
    Sonderjyske4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Oliver Bundgaard
    32Lukas Kirkegaard
    30Srdjan Kuzmic
    1Lucas Lund Pedersen
    17Charly Horneman
    31Carl Nygaard
    55Stipe Radic
    11Renato Júnior
    37Jakob Vester
    Haidara Mohamed Cherif 31
    Marc Dal Hende 5
    Ivan Djantou 9
    Jose Gallegos 17
    Tobias Klysner 20
    Alexander Lyng 11
    Ivan Nikolov 18
    Benjamin Rasmussen 34
    Tobias Sommer 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jacob Friis
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Viborg vs Sonderjyske: Số liệu thống kê

  • Viborg
    Sonderjyske
  • 4
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 345
    Số đường chuyền
    601
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    48
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Pha tấn công
    124
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Copenhagen 17 9 6 2 32 19 13 33 T H H H T T
2 Midtjylland 17 10 3 4 31 22 9 33 B T B B T T
3 Randers FC 17 8 6 3 31 19 12 30 T T T B T T
4 Aarhus AGF 17 7 7 3 30 17 13 28 T B T H B H
5 Brondby IF 17 7 6 4 31 22 9 27 B H T H H T
6 Silkeborg 17 6 8 3 29 23 6 26 H H H T B H
7 Nordsjaelland 17 7 5 5 30 29 1 26 H B T H T B
8 Viborg 17 5 6 6 29 27 2 21 H T B T H B
9 Aalborg 17 4 5 8 18 31 -13 17 B H H H H B
10 Sonderjyske 17 4 4 9 21 37 -16 16 T B B H H T
11 Lyngby 17 1 7 9 12 24 -12 10 H B B H B B
12 Vejle 17 1 3 13 16 40 -24 6 B T H H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs