Kết quả Viborg vs Sonderjyske, 22h00 ngày 27/10
Kết quả Viborg vs Sonderjyske
Đối đầu Viborg vs Sonderjyske
Phong độ Viborg gần đây
Phong độ Sonderjyske gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202422:00
-
Viborg 24Sonderjyske 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.02O 3
0.96U 3
0.901
1.80X
3.802
3.60Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.87O 1.25
0.93U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viborg vs Sonderjyske
-
Sân vận động: Viborg Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 13
-
Viborg vs Sonderjyske: Diễn biến chính
-
4'Jean-Manuel Mbom (Assist:Mads Sondergaard) nbsp;1-0
-
43'Thomas Jorgensen nbsp;2-0
-
48'2-0Rasmus Rasmus Vinderslev
-
58'2-0nbsp;Tobias Klysner
nbsp;Ebube Gideon Duru -
58'2-0nbsp;Alexander Lyng
nbsp;Olti Hyseni -
58'2-1nbsp;Lirim Qamili
-
59'Justin Lonwijk2-1
-
61'Anosike Ementa2-1
-
63'Jakob Vester nbsp;
Justin Lonwijk nbsp;2-1 -
63'Charly Horneman nbsp;
Ibrahim Said nbsp;2-1 -
63'Renato Júnior nbsp;
Anosike Ementa nbsp;2-1 -
65'2-1nbsp;Tobias Sommer
nbsp;Daniel Leo Gretarsson -
68'2-1Maxime Henry Armand Soulas
-
70'Isak Jensen nbsp;3-1
-
73'3-1Tobias Sommer
-
75'3-2nbsp;Alexander Lyng (Assist:Lirim Qamili)
-
83'Charly Horneman nbsp;4-2
-
84'Oliver Bundgaard nbsp;
Thomas Jorgensen nbsp;4-2 -
85'4-2nbsp;Jose Gallegos
nbsp;Lukas Bjorklund -
85'4-2nbsp;Ivan Djantou
nbsp;Mads Agger -
90'Srdjan Kuzmic nbsp;
Mads Sondergaard nbsp;4-2
-
Viborg vs Sonderjyske: Đội hình chính và dự bị
-
Viborg4-3-316Oscar Hedvall24Daniel Anyembe2Ivan Nasberg4Nicolas Burgy18Jean-Manuel Mbom19Justin Lonwijk6Mads Sondergaard12Thomas Jorgensen10Isak Jensen14Anosike Ementa8Ibrahim Said24Olti Hyseni15Lirim Qamili25Mads Agger8Lukas Bjorklund6Rasmus Rasmus Vinderslev7Sefer Emini22Andreas Oggesen12Maxime Henry Armand Soulas4Daniel Leo Gretarsson23Ebube Gideon Duru16Jakob Busk
- Đội hình dự bị
-
23Oliver Bundgaard32Lukas Kirkegaard30Srdjan Kuzmic1Lucas Lund Pedersen17Charly Horneman31Carl Nygaard55Stipe Radic11Renato Júnior37Jakob VesterHaidara Mohamed Cherif 31Marc Dal Hende 5Ivan Djantou 9Jose Gallegos 17Tobias Klysner 20Alexander Lyng 11Ivan Nikolov 18Benjamin Rasmussen 34Tobias Sommer 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jacob Friis
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
-
Viborg vs Sonderjyske: Số liệu thống kê
-
ViborgSonderjyske
-
4Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
345Số đường chuyền601
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass48
-
nbsp;nbsp;
-
62Pha tấn công124
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm60
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 17 | 9 | 6 | 2 | 32 | 19 | 13 | 33 | T H H H T T |
2 | Midtjylland | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 22 | 9 | 33 | B T B B T T |
3 | Randers FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 31 | 19 | 12 | 30 | T T T B T T |
4 | Aarhus AGF | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 17 | 13 | 28 | T B T H B H |
5 | Brondby IF | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | B H T H H T |
6 | Silkeborg | 17 | 6 | 8 | 3 | 29 | 23 | 6 | 26 | H H H T B H |
7 | Nordsjaelland | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 29 | 1 | 26 | H B T H T B |
8 | Viborg | 17 | 5 | 6 | 6 | 29 | 27 | 2 | 21 | H T B T H B |
9 | Aalborg | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 31 | -13 | 17 | B H H H H B |
10 | Sonderjyske | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 37 | -16 | 16 | T B B H H T |
11 | Lyngby | 17 | 1 | 7 | 9 | 12 | 24 | -12 | 10 | H B B H B B |
12 | Vejle | 17 | 1 | 3 | 13 | 16 | 40 | -24 | 6 | B T H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs