Kết quả AB Copenhagen vs Middelfart G og, 19h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025 » vòng 10

  • AB Copenhagen vs Middelfart G og: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Jacob Linnet
  • 23'
    Markus Bobjerg Jakobsen
    0-0
  • 40'
    0-0
    Malthe Boesen
  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Jonas Villemoes
  • 78'
    0-2
    goalnbsp;Malthe Boesen
  • 87'
    0-3
    goalnbsp;Oscar Obel Hall
  • 90'
    Yushi Yamaya goalnbsp;
    1-3
  • BXH Hạng 2 Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
  • AB Copenhagen vs Middelfart G og: Số liệu thống kê

  • AB Copenhagen
    Middelfart G og
  • 2
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fremad Amager 16 11 2 3 25 15 10 35 T T H B B T
2 Aarhus Fremad 16 9 2 5 26 15 11 29 T B T T B H
3 Middelfart G og 16 8 3 5 26 17 9 27 B T H H T B
4 Naestved 16 7 4 5 15 17 -2 25 B H B T T T
5 Skive IK 16 7 3 6 22 20 2 24 H H H B T T
6 HIK Hellerup 16 6 4 6 17 14 3 22 B H T H T B
7 AB Copenhagen 16 5 6 5 19 19 0 21 H H H B T T
8 Helsingor 16 5 5 6 19 19 0 20 T B H H H H
9 BK Frem 16 5 5 6 17 18 -1 20 T B H H B H
10 Ishoj IF 16 4 5 7 17 22 -5 17 H H B T B H
11 Thisted FC 16 4 5 7 15 20 -5 17 H H H T B B
12 Nykobing FC 16 2 2 12 8 30 -22 8 B T H B H B