Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về BrondbyU19 vs Nordsjaelland U19, 17h00 ngày 24/5
Kết quả BrondbyU19 vs Nordsjaelland U19
Đối đầu BrondbyU19 vs Nordsjaelland U19
Phong độ BrondbyU19 gần đây
Phong độ Nordsjaelland U19 gần đây
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025: BrondbyU19 vs Nordsjaelland U19
-
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/5/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BrondbyU19 vs Nordsjaelland U19 trước đây
-
19/10/2024Nordsjaelland U191 - 0Brondby U190 - 0L
-
01/06/2024Nordsjaelland U191 - 1Brondby U190 - 0D
-
30/09/2023Brondby U193 - 1Nordsjaelland U190 - 0W
-
25/02/2023Brondby U196 - 3Nordsjaelland U191 - 1W
-
14/12/2022Nordsjaelland U192 - 3Brondby U190 - 0W
-
07/05/2022Nordsjaelland U193 - 0Brondby U190 - 0L
-
06/11/2021Brondby U192 - 1Nordsjaelland U190 - 1W
-
09/06/2021Nordsjaelland U193 - 3Brondby U193 - 0D
-
28/04/2021Brondby U191 - 0Nordsjaelland U191 - 0W
-
24/06/2020Brondby U194 - 3Nordsjaelland U191 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu BrondbyU19 vs Nordsjaelland U19
- Thống kê lịch sử đối đầu BrondbyU19 vs Nordsjaelland U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BrondbyU19 vs Nordsjaelland U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch U19 | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BrondbyU19 vs Nordsjaelland U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BrondbyU19 (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
BrondbyU19 (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BrondbyU19 thắng
Bại: là số trận BrondbyU19 thua
Thắng: là số trận BrondbyU19 thắng
Bại: là số trận BrondbyU19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BrondbyU19 và Nordsjaelland U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 23 | 16 | 3 | 4 | 75 | 28 | 47 | 51 | B T T H T T |
2 | Nordsjaelland U19 | 22 | 14 | 5 | 3 | 43 | 16 | 27 | 47 | H T H B T T |
3 | Aalborg BK U19 | 24 | 13 | 6 | 5 | 47 | 43 | 4 | 45 | T T T H T H |
4 | Odense BK U19 | 23 | 12 | 6 | 5 | 44 | 29 | 15 | 42 | H B H T T H |
5 | Aarhus AGF U19 | 25 | 10 | 6 | 9 | 41 | 37 | 4 | 36 | H T T B B H |
6 | Randers Freja U19 | 23 | 10 | 3 | 10 | 34 | 43 | -9 | 33 | T B B T T B |
7 | BrondbyU19 | 24 | 9 | 3 | 12 | 57 | 51 | 6 | 30 | T B T B T B |
8 | Vejle U19 | 22 | 7 | 8 | 7 | 36 | 41 | -5 | 29 | B T T B T H |
9 | Silkeborg U19 | 24 | 6 | 10 | 8 | 31 | 41 | -10 | 28 | H H H H B H |
10 | FC Kobenhavn U19 | 23 | 7 | 6 | 10 | 48 | 46 | 2 | 27 | B B T H B H |
11 | Sonderjyske U19 | 24 | 7 | 2 | 15 | 35 | 50 | -15 | 23 | T B B H T T |
12 | Esbjerg U19 | 24 | 6 | 5 | 13 | 38 | 62 | -24 | 23 | H T B B T B |
13 | Horsens U19 | 23 | 6 | 3 | 14 | 31 | 51 | -20 | 21 | B B B B B T |
14 | Lyngby Fodbold Club U19 | 24 | 5 | 6 | 13 | 34 | 56 | -22 | 21 | H B H B B B |
Cập nhật: