Đối đầu Viborg vs Silkeborg, 01h00 ngày 25/2
Kết quả Viborg vs Silkeborg
Nhận định, soi kèo Viborg vs Silkeborg, 1h ngày 25/2
Đối đầu Viborg vs Silkeborg
Phong độ Viborg gần đây
Phong độ Silkeborg gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Viborg vs Silkeborg
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/2/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viborg vs Silkeborg trước đây
-
04/08/2024Silkeborg3 - 2Viborg3 - 0L
-
05/11/2023Viborg2 - 1Silkeborg2 - 0W
-
24/09/2023Silkeborg2 - 0Viborg1 - 0L
-
30/10/2022Silkeborg1 - 2Viborg1 - 0W
-
14/08/2022Viborg2 - 0Silkeborg2 - 0W
-
16/10/2021Viborg1 - 1Silkeborg0 - 0D
-
06/08/2021Silkeborg4 - 1Viborg1 - 0L
-
29/01/2024Silkeborg2 - 2Viborg1 - 1D
-
15/07/2023Silkeborg2 - 4Viborg2 - 2W
-
19/01/2023Silkeborg1 - 2Viborg1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Viborg vs Silkeborg
- Thống kê lịch sử đối đầu Viborg vs Silkeborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viborg vs Silkeborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 7 | 3 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viborg vs Silkeborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viborg (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Viborg (sân khách) | 7 | 3 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viborg thắng
Bại: là số trận Viborg thua
Thắng: là số trận Viborg thắng
Bại: là số trận Viborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viborg và Silkeborg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 19 | 11 | 6 | 2 | 35 | 20 | 15 | 39 | H H T T T T |
2 | Midtjylland | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 23 | 9 | 36 | B B T T T B |
3 | Aarhus AGF | 19 | 9 | 7 | 3 | 38 | 18 | 20 | 34 | T H B H T T |
4 | Brondby IF | 19 | 8 | 7 | 4 | 37 | 25 | 12 | 31 | T H H T T H |
5 | Randers FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | T B T T B H |
6 | Nordsjaelland | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 31 | 2 | 29 | B T H T B T |
7 | Silkeborg | 18 | 6 | 8 | 4 | 29 | 24 | 5 | 26 | H H T B H B |
8 | Viborg | 18 | 5 | 6 | 7 | 30 | 31 | -1 | 21 | T B T H B B |
9 | Aalborg | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 35 | -17 | 17 | H H H H B B |
10 | Sonderjyske | 19 | 4 | 4 | 11 | 24 | 44 | -20 | 16 | B H H T B B |
11 | Lyngby | 19 | 1 | 8 | 10 | 12 | 25 | -13 | 11 | B H B B B H |
12 | Vejle | 19 | 2 | 4 | 13 | 19 | 42 | -23 | 10 | H H B B T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: