Kết quả AEL Limassol vs Aris Limassol, 00h00 ngày 25/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Đảo Síp 2024-2025 » vòng 11

  • AEL Limassol vs Aris Limassol: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goalnbsp;Aleksandr Kokorin
  • 15'
    Panagiotis Zachariou
    0-1
  • 33'
    Victor Braga
    0-1
  • 42'
    0-1
    Connor Goldson
  • 45'
    0-1
    Karol Struski
  • 49'
    0-2
    goalnbsp;Yannick Arthur Gomis
  • 68'
    Franck Yves Bambock
    0-2
  • 86'
    0-2
    Edi Semedo
  • 90'
    Miguel Alberto Mellado
    0-2
  • 90'
    0-3
    goalnbsp;Jaden Montnor
  • BXH VĐQG Đảo Síp
  • BXH bóng đá Síp mới nhất
  • AEL Limassol vs Aris Limassol: Số liệu thống kê

  • AEL Limassol
    Aris Limassol
  • 1
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    117
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    105
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Đảo Síp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AEP Paphos 19 15 1 3 40 9 31 46 T B T T B T
2 Aris Limassol 19 13 5 1 32 10 22 44 H T T H T H
3 AEK Larnaca 19 12 4 3 31 15 16 40 T T B H T T
4 Omonia Nicosia FC 19 11 3 5 38 19 19 36 B T T B T H
5 APOEL Nicosia 19 9 5 5 39 16 23 32 T H T H T B
6 Anorthosis Famagusta FC 19 9 3 7 26 22 4 30 T B B T T T
7 Apollon Limassol FC 18 8 4 6 20 18 2 28 B T T H T T
8 Ethnikos Achnas FC 19 5 8 6 29 32 -3 23 T H T H B H
9 AEL Limassol 18 5 5 8 22 31 -9 20 H H B B B H
10 Karmiotissa Polemidion 19 5 5 9 21 39 -18 20 H T B T T B
11 Omonia Aradippou 19 5 4 10 15 32 -17 19 B H B T B T
12 E.N.Paralimniou 19 3 3 13 10 29 -19 12 B B T B B B
13 Nea Salamis 19 3 2 14 14 41 -27 11 B B B H B B
14 Omonia 29is Maiou 19 1 4 14 12 36 -24 7 H B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs