Kết quả Xylotympou vs Ermis Aradippou, 20h00 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đảo Síp 2023-2024 » vòng 7

  • Xylotympou vs Ermis Aradippou: Diễn biến chính

  • 56'
    0-1
    goalnbsp;Angelos Kotsopoulos-Theodoropoulos
  • 64'
    0-2
    goalnbsp;Andreas Zachariou
  • 90'
    0-3
    goalnbsp;Andreas Georgiou
  • 90'
    Andrey Harutyunyan goalnbsp;
    1-3
  • 90'
    1-4
    goalnbsp;Andreas Georgiou
  • BXH Hạng 2 Đảo Síp
  • BXH bóng đá Síp mới nhất
  • Xylotympou vs Ermis Aradippou: Số liệu thống kê

  • Xylotympou
    Ermis Aradippou
  • 9
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đảo Síp 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Digenis Morphou 14 10 2 2 27 13 14 51 T T T T B T
2 PAEEK 14 9 5 0 30 10 20 46 T T T H T T
3 PO Ahironas-Onisilos 14 4 5 5 16 18 -2 36 B H T H B H
4 Akritas Chloraka 14 7 2 5 20 11 9 35 T B T T T B
5 MEAP Nisou 14 4 6 4 18 19 -1 33 T H B T T B
6 ENAD Polis 14 4 2 8 18 20 -2 26 B T B B B H
7 Ermis Aradippou 14 4 1 9 11 28 -17 20 B B B B T T
8 Xylotympou 14 1 3 10 12 33 -21 20 B B B B B B