Đối đầu Asil Lysi vs AE Zakakiou, 19h30 ngày 01/2
Kết quả Asil Lysi vs AE Zakakiou
Đối đầu Asil Lysi vs AE Zakakiou
Phong độ Asil Lysi gần đây
Phong độ AE Zakakiou gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: Asil Lysi vs AE Zakakiou
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Asil Lysi vs AE Zakakiou trước đây
-
26/10/2024AE Zakakiou1 - 1Asil Lysi0 - 0D
-
06/03/2021AE Zakakiou0 - 2Asil Lysi0 - 0W
-
03/10/2020Asil Lysi1 - 0AE Zakakiou1 - 0W
-
16/02/2019AE Zakakiou2 - 1Asil Lysi0 - 1L
-
21/10/2018Asil Lysi0 - 1AE Zakakiou0 - 0L
-
24/02/2018AE Zakakiou1 - 0Asil Lysi0 - 0L
-
04/11/2017Asil Lysi1 - 2AE Zakakiou1 - 1L
-
09/01/2016AE Zakakiou1 - 0Asil Lysi0 - 0L
-
26/09/2015Asil Lysi0 - 1AE Zakakiou0 - 0L
-
22/02/2014Asil Lysi0 - 1AE Zakakiou0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Asil Lysi vs AE Zakakiou
- Thống kê lịch sử đối đầu Asil Lysi vs AE Zakakiou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asil Lysi vs AE Zakakiou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asil Lysi vs AE Zakakiou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Asil Lysi (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Asil Lysi (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Asil Lysi thắng
Bại: là số trận Asil Lysi thua
Thắng: là số trận Asil Lysi thắng
Bại: là số trận Asil Lysi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Asil Lysi và AE Zakakiou trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doxa Katokopias | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 1 | 6 | 30 | T T B |
2 | Agia Napa | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 24 | T T T |
3 | Spartakos Kitiou | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 24 | T B T |
4 | MEAP Nisou | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 23 | T B T |
5 | Halkanoras Idaliou | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 20 | B H T |
6 | Othellos Athienou | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 14 | B T B |
7 | Anagennisi FC Deryneia | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 13 | B H B |
8 | Peyia 2014 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 9 | B B B |
Cập nhật: