Đối đầu Dignis Yepsonas vs PAEEK, 19h30 ngày 18/1
Kết quả Dignis Yepsonas vs PAEEK
Đối đầu Dignis Yepsonas vs PAEEK
Phong độ Dignis Yepsonas gần đây
Phong độ PAEEK gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: Dignis Yepsonas vs PAEEK
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/1/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dignis Yepsonas vs PAEEK trước đây
-
11/01/2025PAEEK1 - 0Dignis Yepsonas1 - 0L
-
01/12/2023PAEEK1 - 2Dignis Yepsonas0 - 1W
-
18/03/2023PAEEK1 - 1Dignis Yepsonas1 - 0D
-
28/01/2023Dignis Yepsonas3 - 1PAEEK3 - 0W
-
03/12/2022Dignis Yepsonas1 - 3PAEEK0 - 2L
-
24/04/2021Dignis Yepsonas0 - 6PAEEK0 - 0L
-
23/12/2020PAEEK5 - 0Dignis Yepsonas3 - 0L
-
27/08/2022Dignis Yepsonas2 - 1PAEEK0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dignis Yepsonas vs PAEEK
- Thống kê lịch sử đối đầu Dignis Yepsonas vs PAEEK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dignis Yepsonas vs PAEEK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 7 | 2 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dignis Yepsonas vs PAEEK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dignis Yepsonas (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Dignis Yepsonas (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dignis Yepsonas thắng
Bại: là số trận Dignis Yepsonas thua
Thắng: là số trận Dignis Yepsonas thắng
Bại: là số trận Dignis Yepsonas thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dignis Yepsonas và PAEEK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doxa Katokopias | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 27 | T |
2 | Spartakos Kitiou | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 21 | T |
3 | MEAP Nisou | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 20 | T |
4 | Agia Napa | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 18 | T |
5 | Halkanoras Idaliou | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 16 | B |
6 | Anagennisi FC Deryneia | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 12 | B |
7 | Othellos Athienou | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 11 | B |
8 | Peyia 2014 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 9 | B |
Cập nhật: