Đối đầu Xylotympou vs PO Ahironas-Onisilos, 20h30 ngày 06/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: Xylotympou vs PO Ahironas-Onisilos

  • Giải đấu: Hạng 2 Đảo Síp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 06/4/2024 20:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Xylotympou vs PO Ahironas-Onisilos trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Xylotympou vs PO Ahironas-Onisilos

- Thống kê lịch sử đối đầu Xylotympou vs PO Ahironas-Onisilos: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Xylotympou vs PO Ahironas-Onisilos: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Đảo Síp 3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Xylotympou vs PO Ahironas-Onisilos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Xylotympou (sân nhà) 1 1 0 0
Xylotympou (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Xylotympou thắng
Bại: là số trận Xylotympou thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội XylotympouPO Ahironas-Onisilos trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Digenis Morphou 10 7 2 1 21 9 12 42 T H B T T T
2 PAEEK 10 6 4 0 20 7 13 36 T H H H T T
3 PO Ahironas-Onisilos 10 3 3 4 10 11 -1 31 B T B T B H
4 MEAP Nisou 10 2 6 2 11 11 0 27 H H H H T H
5 Akritas Chloraka 10 4 2 4 13 10 3 26 H B T H T B
6 ENAD Polis 10 4 1 5 15 13 2 25 H T T B B T
7 Xylotympou 10 1 3 6 6 20 -14 20 B H B H B B
8 Ermis Aradippou 10 2 1 7 6 21 -15 14 H B T B B B

Cập nhật: