Kết quả Hoffenheim Nữ vs Eintracht Frankfurt Nữ, 23h10 ngày 16/11
Kết quả Hoffenheim Nữ vs Eintracht Frankfurt Nữ
Đối đầu Hoffenheim Nữ vs Eintracht Frankfurt Nữ
Phong độ Hoffenheim Nữ gần đây
Phong độ Eintracht Frankfurt Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202423:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.80-1
0.90O 2.75
0.75U 2.75
0.891
3.75X
3.702
1.73Hiệp 1+0
0.84-0
1.00O 1.25
1.07U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hoffenheim Nữ vs Eintracht Frankfurt Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Đức nữ 2024-2025 » vòng 10
-
Hoffenheim Nữ vs Eintracht Frankfurt Nữ: Diễn biến chính
-
52'0-1
nbsp;Sara Doorsoun-Khajeh
-
74'0-1Elisa Senb
-
90'0-1Pawollek T
- BXH VĐQG Đức nữ
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hoffenheim Nữ vs Eintracht Frankfurt Nữ: Số liệu thống kê
-
Hoffenheim NữEintracht Frankfurt Nữ
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
406Số đường chuyền540
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị6
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách16
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
15Pha tấn công12
-
nbsp;nbsp;
-
5Tấn công nguy hiểm8
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Đức nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen (W) | 16 | 13 | 2 | 1 | 41 | 11 | 30 | 41 | T T T T T T |
2 | Eintracht Frankfurt (W) | 16 | 12 | 2 | 2 | 53 | 14 | 39 | 38 | T T T T B T |
3 | VfL Wolfsburg (W) | 16 | 12 | 2 | 2 | 41 | 11 | 30 | 38 | B T T H T T |
4 | Bayer Leverkusen (W) | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 14 | 12 | 33 | T T B H B T |
5 | SC Freiburg (W) | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 22 | 3 | 29 | B B B T T T |
6 | RB Leipzig (W) | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 27 | -1 | 25 | B T B T T B |
7 | Hoffenheim (W) | 16 | 8 | 0 | 8 | 26 | 22 | 4 | 24 | T T T B T B |
8 | Werder Bremen (W) | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 24 | -4 | 23 | B B T B B T |
9 | SG Essen-Schonebeck (W) | 16 | 3 | 4 | 9 | 15 | 20 | -5 | 13 | B B H H T B |
10 | Koln (W) | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 39 | -29 | 7 | T B H H B B |
11 | Carl Zeiss Jena (W) | 16 | 0 | 3 | 13 | 4 | 34 | -30 | 3 | B B B B B B |
12 | Turbine Potsdam (W) | 16 | 0 | 1 | 15 | 3 | 52 | -49 | 1 | B B B B B B |