Kết quả Dynamo Dresden vs Saarbrucken, 20h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 3 Đức 2024-2025 » vòng 15

  • Dynamo Dresden vs Saarbrucken: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
    Calogero Rizzuto
  • 60'
    0-1
    goalnbsp;Kai Brunker (Assist:Simon Stehle)
  • 68'
    Christoph Daferner
    0-1
  • 70'
    0-1
    Richard Neudecker
  • 80'
    0-1
    Patrick Sontheimer
  • 85'
    Lars Bunning
    0-1
  • 90'
    David Kubatta (Assist:Dmytro Bogdanov) goalnbsp;
    1-1
  • BXH Hạng 3 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Dynamo Dresden vs Saarbrucken: Số liệu thống kê

  • Dynamo Dresden
    Saarbrucken
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Dresden 28 15 7 6 53 30 23 52 B T B T T H
2 Saarbrucken 28 14 8 6 43 31 12 50 T B T T T B
3 Energie Cottbus 28 14 7 7 52 34 18 49 T T B B B H
4 Arminia Bielefeld 28 13 7 8 43 30 13 46 B T T T B T
5 Hansa Rostock 27 13 5 9 39 33 6 44 T H B T T T
6 Viktoria koln 28 13 4 11 44 37 7 43 H T H B B T
7 SC Verl 28 11 10 7 41 37 4 43 T B H B T T
8 Ingolstadt 28 11 9 8 51 44 7 42 H H B T B B
9 SV Wehen Wiesbaden 28 11 8 9 40 41 -1 41 B B T B T H
10 Erzgebirge Aue 28 12 4 12 41 46 -5 40 H B T T T B
11 Rot-Weiss Essen 28 10 6 12 38 41 -3 36 H T T T T B
12 TSV 1860 Munchen 28 10 6 12 39 50 -11 36 H B B T T H
13 VfL Osnabruck 28 9 8 11 39 45 -6 35 T T H T B T
14 Borussia Dortmund (Youth) 28 9 7 12 40 42 -2 34 B T H B B H
15 Alemannia Aachen 28 7 13 8 29 32 -3 34 H B H B B T
16 SV Waldhof Mannheim 28 8 9 11 34 34 0 33 B T H T B T
17 SV Sandhausen 28 8 8 12 42 46 -4 32 T B B B H B
18 VfB Stuttgart II 28 8 7 13 36 49 -13 31 T H T B T B
19 Hannover 96 Am 28 6 5 17 33 55 -22 23 B B B B B H
20 Unterhaching 27 3 10 14 32 52 -20 19 B H T B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation