Kết quả Chacaritas SC vs CD Independiente Juniors, 07h00 ngày 08/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Ecuador 2024 » vòng 28

  • Chacaritas SC vs CD Independiente Juniors: Diễn biến chính

  • 58'
    0-1
    goalnbsp;Mario Solis
  • 78'
    0-2
    goalnbsp;Mario Solis
  • 84'
    0-2
  • BXH Hạng 2 Ecuador
  • BXH bóng đá Ecuador mới nhất
  • Chacaritas SC vs CD Independiente Juniors: Số liệu thống kê

  • Chacaritas SC
    CD Independiente Juniors
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Ecuador 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Cuniburo FC 36 21 6 9 64 37 27 69 B T H T T T
2 Manta FC 36 17 9 10 45 39 6 60 H T T T T B
3 Guayaquil City 36 15 14 7 51 25 26 59 H H B T T T
4 CD Independiente Juniors 36 15 12 9 50 30 20 57 B H T B H B
5 9 de Octubre 36 12 11 13 38 40 -2 47 H B T B B H
6 Gualaceo SC 36 13 8 15 29 39 -10 47 H B B T B H
7 San Antonio(ECU) 36 9 17 10 27 32 -5 44 H B T B T H
8 Club Leones del Norte 36 8 13 15 30 38 -8 37 H T H B H T
9 CD Vargas Torres 36 5 18 13 26 45 -19 33 H B B T B H
10 Chacaritas SC 36 6 10 20 25 60 -35 28 H H H B B B