Kết quả Atletico Marte vs Santa Tecla, 04h00 ngày 10/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG El Salvador 2022-2023 » vòng 15

  • Atletico Marte vs Santa Tecla: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goalnbsp;César Flores
  • 50'
    Diego Chévez goalnbsp;
    1-1
  • 52'
    Jonathan Palma
    1-1
  • 63'
    Jhon Machado goalnbsp;
    2-1
  • BXH VĐQG El Salvador
  • BXH bóng đá El Salvador mới nhất
  • Atletico Marte vs Santa Tecla: Số liệu thống kê

  • Atletico Marte
    Santa Tecla
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Pha tấn công
    61
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG El Salvador 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CD FAS 2 2 0 0 6 1 5 6 T T
2 Jocoro FC 2 2 0 0 3 0 3 6 T T
3 Alianza San Salvador 2 1 1 0 4 3 1 4 T H
4 Once Deportivo Ahuachapan 2 1 1 0 3 2 1 4 T H
5 A.D. Isidro Metapan 3 1 1 1 3 3 0 4 T B H
6 Santa Tecla 3 1 1 1 2 2 0 4 H T B
7 Aguila 2 1 0 1 2 2 0 3 B T
8 CD Chalatenango 2 0 2 0 1 1 0 2 H H
9 Luis Angel Firpo 2 0 1 1 2 3 -1 1 B H
10 Atletico Marte 2 0 1 1 1 3 -2 1 B H
11 CD Platense Municipal Zacatecoluca 2 0 0 2 0 2 -2 0 B B
12 CD Dragon 2 0 0 2 0 5 -5 0 B B

Title Play-offs