Kết quả Liverpool Nữ vs Aston Villa Nữ, 20h00 ngày 30/03
Kết quả Liverpool Nữ vs Aston Villa Nữ
Phong độ Liverpool Nữ gần đây
Phong độ Aston Villa Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.80O 2.75
1.00U 2.75
0.801
2.20X
3.302
2.80Hiệp 1+0
0.69-0
1.03O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool Nữ vs Aston Villa Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Liverpool Nữ vs Aston Villa Nữ: Diễn biến chính
-
45'0-0Taylor M.
-
57'Marie Therese Hobinger
nbsp;
1-0 -
68'1-1
nbsp;Kirsty Hanson (Assist:Kearns M.)
-
87'1-2Clark J.(OW)
-
90'1-2Gabi Nunes
-
90'Grace Fisk1-2
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Liverpool Nữ vs Aston Villa Nữ: Số liệu thống kê
-
Liverpool NữAston Villa Nữ
-
2Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
340Số đường chuyền384
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
47Đánh đầu27
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
39Rê bóng thành công28
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
36Ném biên33
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
61Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm54
-
nbsp;nbsp;
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 22 | 19 | 3 | 0 | 56 | 13 | 43 | 60 | T H T T T T |
2 | Arsenal (W) | 22 | 15 | 3 | 4 | 62 | 26 | 36 | 48 | T T T B B T |
3 | Manchester United (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 41 | 16 | 25 | 44 | T T H B H B |
4 | Manchester City (W) | 22 | 13 | 4 | 5 | 49 | 28 | 21 | 43 | B T H T H T |
5 | Brighton H.A. (W) | 22 | 8 | 4 | 10 | 35 | 41 | -6 | 28 | B B B T T B |
6 | Aston Villa (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 32 | 44 | -12 | 25 | B T T T T T |
7 | Liverpool (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 37 | -15 | 25 | B B T H B B |
8 | Everton FC (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 32 | -8 | 24 | T B H B T H |
9 | West Ham United (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 36 | 41 | -5 | 23 | T H H T B B |
10 | Leicester City (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 21 | 37 | -16 | 20 | T H B B H T |
11 | Tottenham Hotspur (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 26 | 44 | -18 | 20 | B H B H B H |
12 | CrystalPalace (W) | 22 | 2 | 4 | 16 | 20 | 65 | -45 | 10 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh