Kết quả JK Tallinna Kalev vs Paide Linnameeskond, 16h00 ngày 15/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Estonia 2024 » vòng 15

  • JK Tallinna Kalev vs Paide Linnameeskond: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goalnbsp;Karl Mool (Assist:Siim Luts)
  • 15'
    0-1
    Siim Luts
  • 16'
    0-1
    Henrik Ojamaa
  • 21'
    Ats Purje
    0-1
  • 23'
    Martin Tomberg (Assist:Ats Purje) goalnbsp;
    1-1
  • 34'
    Vadim Mihhailov goalnbsp;
    2-1
  • 40'
    2-2
    goalnbsp;Siim Luts (Assist:Patrik Kristal)
  • 73'
    2-3
    goalnbsp;Henrik Ojamaa
  • 79'
    2-3
    Daniel Luts
  • 90'
    2-3
    Silver Alex Kelder
  • 90'
    2-4
    goalnbsp;Siim Luts (Assist:Henrik Ojamaa)
  • 90'
    2-5
    goalnbsp;Kristofer Piht
  • BXH VĐQG Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • JK Tallinna Kalev vs Paide Linnameeskond: Số liệu thống kê

  • JK Tallinna Kalev
    Paide Linnameeskond
  • 6
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    68
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Estonia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Levadia Tallinn 36 27 6 3 82 19 63 87 T T H T T B
2 Nomme JK Kalju 36 21 9 6 79 44 35 72 H H B B T T
3 Paide Linnameeskond 36 23 3 10 74 39 35 72 H T T T T T
4 FC Flora Tallinn 36 21 7 8 69 43 26 70 T B T T B T
5 Tartu JK Maag Tammeka 36 11 9 16 47 54 -7 42 T B T B H T
6 Trans Narva 36 10 12 14 48 63 -15 42 B H T H H B
7 Parnu JK Vaprus 36 9 8 19 35 57 -22 35 T T B H T B
8 FC Kuressaare 36 8 10 18 46 67 -21 34 B T B B B T
9 JK Tallinna Kalev 36 8 7 21 37 74 -37 31 B B B T B B
10 FC Nomme United 36 2 9 25 22 79 -57 15 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs