Kết quả Nomme JK Kalju vs Parnu JK Vaprus, 22h00 ngày 03/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Estonia 2024 » vòng 18

  • Nomme JK Kalju vs Parnu JK Vaprus: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Sander Kapper (Assist:Kevin Kauber)
  • 17'
    Kaspar Paur goalnbsp;
    1-1
  • 21'
    Alex Tamm (Assist:Nikita Ivanov) goalnbsp;
    2-1
  • 30'
    Nikita Ivanov
    2-1
  • 40'
    Alex Tamm
    2-1
  • 40'
    2-1
    Magnus Villota
  • 52'
    Daniil Tarassenkov (Assist:Nikita Ivanov) goalnbsp;
    3-1
  • 58'
    3-1
    Henri Valja
  • 74'
    Alex Tamm (Assist:Daniil Tarassenkov) goalnbsp;
    4-1
  • 79'
    4-1
    Kevin Aloe
  • 86'
    4-2
    goalnbsp;Kevin Aloe
  • BXH VĐQG Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Nomme JK Kalju vs Parnu JK Vaprus: Số liệu thống kê

  • Nomme JK Kalju
    Parnu JK Vaprus
  • 9
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Pha tấn công
    53
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Estonia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Levadia Tallinn 36 27 6 3 82 19 63 87 T T H T T B
2 Nomme JK Kalju 36 21 9 6 79 44 35 72 H H B B T T
3 Paide Linnameeskond 36 23 3 10 74 39 35 72 H T T T T T
4 FC Flora Tallinn 36 21 7 8 69 43 26 70 T B T T B T
5 Tartu JK Maag Tammeka 36 11 9 16 47 54 -7 42 T B T B H T
6 Trans Narva 36 10 12 14 48 63 -15 42 B H T H H B
7 Parnu JK Vaprus 36 9 8 19 35 57 -22 35 T T B H T B
8 FC Kuressaare 36 8 10 18 46 67 -21 34 B T B B B T
9 JK Tallinna Kalev 36 8 7 21 37 74 -37 31 B B B T B B
10 FC Nomme United 36 2 9 25 22 79 -57 15 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs