Kết quả Kohtla Jarve JK Jarve vs Vandra JK Vaprus, 23h30 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2021 » vòng 21

  • Kohtla Jarve JK Jarve vs Vandra JK Vaprus: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goalnbsp;Peips
  • 9'
    Orlov goalnbsp;
    1-1
  • 31'
    goalnbsp;
    2-1
  • 38'
    2-2
    goalnbsp;
  • 42'
    2-3
    goalnbsp;
  • 84'
    2-3
  • BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Kohtla Jarve JK Jarve vs Vandra JK Vaprus: Số liệu thống kê

  • Kohtla Jarve JK Jarve
    Vandra JK Vaprus
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Pha tấn công
    59
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2021

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Viimsi MRJK 5 2 0 3 10 6 4 64 B T T B B
2 Harju JK Laagri 5 4 0 1 19 6 13 63 T B T T T
3 Kohtla Jarve JK Jarve 5 4 0 1 10 5 5 53 T T T T B
4 Tallinna FC Ararat TTU 5 2 0 3 8 17 -9 50 T B B B T
5 JK Tallinna Kalev II 5 2 1 2 8 10 -2 46 B T B T H
6 Tabasalu Charma 5 0 1 4 2 13 -11 41 B B B B H