Kết quả Trans Narva B vs Tallinna JK Legion, 16h30 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024 » vòng 29

  • Trans Narva B vs Tallinna JK Legion: Diễn biến chính

  • 49'
    0-1
    goalnbsp;Salamatov N.
  • 85'
    Salamatov N.(OW)
    1-1
  • BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Trans Narva B vs Tallinna JK Legion: Số liệu thống kê

  • Trans Narva B
    Tallinna JK Legion
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tartu JK Maag Tammeka B 36 22 8 6 91 44 47 74 T H H T T T
2 Nomme JK Kalju II 36 21 3 12 104 61 43 66 T B H T T B
3 Tallinna JK Legion 36 18 4 14 64 49 15 58 T T H B T B
4 FC Kuressaare II 36 17 4 15 66 69 -3 55 T T H B B T
5 Tartu Kalev 36 16 7 13 60 64 -4 55 B H T B H T
6 Trans Narva B 36 15 9 12 57 51 6 54 B H T T B T
7 Johvi FC Lokomotiv 36 12 9 15 77 81 -4 45 B T H T H T
8 Laanemaa Haapsalu 36 12 6 18 62 86 -24 42 B H B T B B
9 Viljandi Tulevik 36 9 5 22 49 77 -28 32 T B H B T B
10 Parnu JK 36 8 5 23 46 94 -48 29 B B B B B B