Kết quả Tallinna FC Levadia B vs Tallinna FC Ararat TTU, 16h30 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 32

  • Tallinna FC Levadia B vs Tallinna FC Ararat TTU: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Kirill Nesterov
  • 12'
    Artur Sakarias
    0-1
  • 30'
    Nikita Grankin goalnbsp;
    1-1
  • 31'
    1-2
    goalnbsp;Aleksandr Volkov
  • 35'
    Maksim Laskov goalnbsp;
    2-2
  • 56'
    Nikita Kondratski
    2-2
  • 65'
    2-2
    Vladislav Tsurilkin
  • 74'
    Houd Boukhelkhal
    2-2
  • 83'
    Artur Sibul
    2-2
  • 86'
    Romeo Aan
    2-2
  • 88'
    2-2
    Igor Ussatsov
  • 90'
    Nikita Kondratski
    2-2
  • 90'
    2-3
    goalnbsp;Aleksandr Volkov
  • BXH Hạng 2 Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Tallinna FC Levadia B vs Tallinna FC Ararat TTU: Số liệu thống kê

  • Tallinna FC Levadia B
    Tallinna FC Ararat TTU
  • 8
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    59
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Estonia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Harju JK Laagri 36 22 12 2 110 42 68 78 T T T T T T
2 Viimsi MRJK 36 22 9 5 75 42 33 75 T T T H B T
3 Flora Tallinn II 36 20 6 10 96 55 41 66 T B B B T B
4 JK Welco Elekter 36 16 12 8 70 44 26 60 B B T H H T
5 Tallinna FC Ararat TTU 36 15 8 13 67 54 13 53 T T B B H H
6 Tallinna FC Levadia B 36 13 5 18 60 71 -11 44 B B H B B B
7 JK Tallinna Kalev II 36 11 9 16 72 87 -15 42 B T T H T T
8 Elva 36 10 11 15 47 62 -15 41 B T H H B B
9 Paide Linnameeskond B 36 7 4 25 47 121 -74 25 T B B T H H
10 Tabasalu Charma 36 4 4 28 35 101 -66 16 B B B T H B

Upgrade Play-offs Championship Playoff