Kết quả Tartu JK Maag Tammeka B vs Viimsi MRJK, 22h00 ngày 09/03
Kết quả Tartu JK Maag Tammeka B vs Viimsi MRJK
Đối đầu Tartu JK Maag Tammeka B vs Viimsi MRJK
Phong độ Tartu JK Maag Tammeka B gần đây
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.63-1.25
1.14O 3.5
0.99U 3.5
0.771
4.80X
4.002
1.53Hiệp 1+0.5
0.87-0.5
0.85O 1.5
0.92U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tartu JK Maag Tammeka B vs Viimsi MRJK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 2
-
Tartu JK Maag Tammeka B vs Viimsi MRJK: Diễn biến chính
-
30'0-0Ken-Marten Tammeveski
-
34'Mihkel Sepp0-0
-
48'Mihkel Sepp0-0
-
61'0-0Yeremy Hurtado
-
64'0-0Martin Jalle
-
67'Mait Vaino0-0
-
90'0-1
nbsp;Markus Vaherna
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tartu JK Maag Tammeka B vs Viimsi MRJK: Số liệu thống kê
-
Tartu JK Maag Tammeka BViimsi MRJK
-
0Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút22
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài14
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
nbsp;nbsp;
-
72Pha tấn công145
-
nbsp;nbsp;
-
23Tấn công nguy hiểm89
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flora Tallinn II | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | FC Nomme United | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
3 | Elva | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | H T |
4 | JK Welco Elekter | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
5 | Viimsi MRJK | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
6 | Nomme JK Kalju II | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
8 | Tartu JK Maag Tammeka B | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
9 | Tallinna FC Levadia B | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
10 | Tallinna FC Ararat TTU | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation