Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Kuressaare II vs Tartu Kalev, 19h00 ngày 25/5
Kết quả FC Kuressaare II vs Tartu Kalev
Đối đầu FC Kuressaare II vs Tartu Kalev
Phong độ FC Kuressaare II gần đây
Phong độ Tartu Kalev gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: FC Kuressaare II vs Tartu Kalev
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Kuressaare II vs Tartu Kalev trước đây
-
30/03/2025Tartu Kalev3 - 1FC Kuressaare II2 - 0L
-
19/09/2024FC Kuressaare II0 - 1Tartu Kalev0 - 0L
-
05/08/2024Tartu Kalev1 - 4FC Kuressaare II0 - 2W
-
14/06/2024FC Kuressaare II1 - 0Tartu Kalev0 - 0W
-
10/03/2024Tartu Kalev1 - 2FC Kuressaare II1 - 1W
-
28/09/2023Tartu Kalev4 - 1FC Kuressaare II3 - 1L
-
05/08/2023FC Kuressaare II5 - 2Tartu Kalev2 - 1W
-
01/05/2023Tartu Kalev5 - 4FC Kuressaare II4 - 2L
-
05/03/2023FC Kuressaare II3 - 3Tartu Kalev1 - 1D
-
28/01/2023FC Kuressaare II2 - 1Tartu Kalev1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Kuressaare II vs Tartu Kalev
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare II vs Tartu Kalev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare II vs Tartu Kalev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 9 | 4 | 1 | 4 |
Mùa đông Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare II vs Tartu Kalev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kuressaare II (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
FC Kuressaare II (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Kuressaare II thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare II thua
Thắng: là số trận FC Kuressaare II thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Kuressaare II và Tartu Kalev trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 11 | 8 | 0 | 3 | 31 | 13 | 18 | 24 | T T T B B T |
2 | Trans Narva B | 11 | 7 | 1 | 3 | 22 | 15 | 7 | 22 | B T T T T B |
3 | Tartu Kalev | 11 | 7 | 0 | 4 | 21 | 14 | 7 | 21 | T B B T T B |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 11 | 5 | 4 | 2 | 28 | 18 | 10 | 19 | T T T B H H |
5 | FC Nomme United U21 | 11 | 6 | 1 | 4 | 24 | 20 | 4 | 19 | T B B T T T |
6 | Tallinna JK Legion | 11 | 5 | 3 | 3 | 22 | 20 | 2 | 18 | T T B B T B |
7 | Tabasalu Charma | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 17 | -2 | 13 | B T T T H T |
8 | Paide Linnameeskond B | 11 | 3 | 1 | 7 | 20 | 35 | -15 | 10 | B B T B B H |
9 | Laanemaa Haapsalu | 11 | 2 | 1 | 8 | 12 | 26 | -14 | 7 | B B B T B T |
10 | FC Kuressaare II | 11 | 2 | 0 | 9 | 16 | 33 | -17 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: